Đọc nhanh: 非洲联盟 (phi châu liên minh). Ý nghĩa là: Liên minh châu Phi.
Ý nghĩa của 非洲联盟 khi là Danh từ
✪ Liên minh châu Phi
African Union
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 非洲联盟
- 肯定 跟 这事 有 联系
- Nó phải được kết nối.
- 两 国联 为 友好 同盟
- Hai nước liên kết thành đồng minh hữu hảo.
- 澳洲 的 天气 非常 宜人
- Thời tiết của châu Úc rất dễ chịu.
- 强大 的 联盟 改变 战局
- Liên minh hùng mạnh thay đổi cục diện trận đấu.
- 非洲 的 天气 非常 热
- Thời tiết ở châu Phi rất nóng.
- 非洲 国家 经济 发展
- Các quốc gia châu Phi phát triển kinh tế.
- 亚洲 的 美食 非常 有名
- Ẩm thực châu Á rất nổi tiếng.
- 欧洲 的 景色 非常 美丽
- Phong cảnh ở Châu Âu rất đẹp.
- 听 起来 像 非洲人 或 印度人
- Nó nghe có vẻ mơ hồ của người châu Phi hoặc người Ấn Độ.
- 所有 捐助者 都 是 非洲 血统
- Tất cả các nhà tài trợ đều là người gốc Phi.
- 一大批 非洲 独立国家 应运而生
- Một số lượng lớn các nước châu Phi độc lập theo hoàn cảnh mà ra đời.
- 三分之一 的 非洲大陆 面临 着 荒漠化 的 威胁
- Một phần ba lục địa châu Phi đang bị đe dọa bởi tình trạng sa mạc hóa.
- 殖民统治 带给 非洲 各族人民 十分 深重 的 灾难
- thực dân thống trị mang đến những tai hoạ vô cùng nặng nề cho các dân tộc Châu Phi.
- 工农联盟
- liên minh công nông.
- 工农联盟
- liên minh công nông
- 这个 联盟 相当 巩固
- Liên minh này khá vững chắc.
- 非 教派 的 不受 宗教 派别 约束 的 或 与 宗教 别 无 联系 的
- Không thuộc đạo phái, không bị ràng buộc bởi các tôn giáo hoặc không có liên quan gì đến tôn giáo.
- 该党 可能 与 工党 重新 组成 新 的 联盟
- Có thể rằng đảng này sẽ tái hợp với Đảng Lao động để thành lập một liên minh mới.
- 工农联盟 是 我们 建成 社会主义 的 基石
- liên minh công nông là nền tảng để chúng ta xây dựng thành công chủ nghĩa xã hội.
- 学生 们 在 教室 里 联欢
- Học sinh liên hoan trong lớp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 非洲联盟
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 非洲联盟 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm洲›
盟›
联›
非›