Đọc nhanh: 非同步 (phi đồng bộ). Ý nghĩa là: không đồng bộ.
Ý nghĩa của 非同步 khi là Động từ
✪ không đồng bộ
asynchronous
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 非同步
- 安静 的 胡同 适合 散步 和 放松
- Con hẻm yên tĩnh rất thích hợp để đi dạo và thư giãn.
- 游人 止步 ( 公共 游览 场所 用来 标明 非 游览 部分 )
- xin du khách dừng chân; xin du khách miễn vào.
- 他 的 进步 非常 急骤
- Sự tiến bộ của anh ấy rất nhanh.
- 非同凡响
- không phải tầm thường
- 我们 两家 的 关系 , 可 非同一般 啊
- Mối quan hệ giữa hai nhà chúng ta, rất đặc biệt
- 除非 她 同意 , 不然 我 也 没 办法
- Trừ khi cô ấy đồng ý, không thì tôi hết cách.
- 他 跑步 的 动作 非常 便捷
- Động tác chạy của anh ấy rất linh hoạt.
- 非同小可
- không phải chuyện vừa.
- 我们 的 步伐 非常 整齐
- Bước chân của chúng tôi rất đều.
- 每个 团队 的 步伐 不同
- Tiến độ của mỗi đội là khác nhau.
- 他 展现 了 非同小可 的 本事
- Anh ta đã thể hiện khả năng đáng kể và đáng ngạc nhiên.
- ( 同步 电动机 的 ) 速度 偏差 同步电机 运行 速度 的 周期性 变化
- Sự sai khác về tốc độ (của động cơ đồng bộ) là sự biến đổi theo chu kỳ của tốc độ hoạt động của động cơ đồng bộ.
- 我们 陪同 父母 去 散步
- Chúng tôi đi dạo cùng bố mẹ.
- 他 机械 地 重复 同样 步骤
- Anh ta máy móc lặp lại các bước giống nhau.
- 实现 产值 、 利润 和 财政收入 同步增长
- thực hiện tăng giá trị sản lượng, lợi nhuận và thu nhập phải đồng bộ.
- 他 能 走 到 这 一步 , 都 是因为 她 非常 努力
- Anh ấy có thể đi đến bước này, đều là do anh ấy vô cùng nỗ lực
- 她 的 才能 非同寻常
- Tài năng của cô ấy rất đặc biệt.
- 他 的 见解 非同寻常
- Ý kiến của anh ấy luôn độc đáo.
- 合同条款 设计 得 非常 健全
- Các điều khoản hợp đồng rất hoàn chỉnh.
- 他 批评 以前 的 同事 并非 出 於 气愤 而是 为 他 惋惜
- Anh ta chỉ trích đồng nghiệp trước đây, không phải vì tức giận mà là vì anh ta cảm thấy tiếc cho họ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 非同步
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 非同步 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm同›
步›
非›