Đọc nhanh: 谱氏 (phả thị). Ý nghĩa là: hồ sơ tổ tiên, gia phả.
Ý nghĩa của 谱氏 khi là Danh từ
✪ hồ sơ tổ tiên
ancestral records
✪ gia phả
family tree
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 谱氏
- 达尔文 氏
- Nhà bác học Đác-uyn.
- 植物 图谱
- tập tranh ảnh tư liệu về thực vật.
- 洛家 是 一个 古老 的 姓氏
- Họ Lạc là một họ cổ xưa.
- 张氏 兄弟
- Anh em họ Trương.
- 别 在 这 摆谱 啊
- Đừng làm ra vẻ ở đây.
- 家谱 祖先 录 ; 家族 树
- Ghi chép tổ tiên gia phả; cây gia đình
- 他 患有 何杰金 氏 淋巴癌
- Đó là bệnh ung thư hạch Hodgkin.
- 我 想 买 《 川菜 菜谱 》
- Tôi muốn mua sách dạy nấu ăn món Tứ Xuyên.
- 光谱 计
- quang phổ kế
- 音乐 谱 很 详细
- Bản nhạc phổ rất chi tiết.
- 谱线 五线谱 上 五条 平行线 中 的 一条
- Một trong năm đường thẳng song song trên bảng kẻ năm đường thẳng.
- 红外 光谱 显示
- Quang phổ hồng ngoại phù hợp
- 谱牒
- gia phả; gia phổ
- 你 看 我 说 的 在 谱 不 在 谱
- anh xem tôi nói có đúng không?
- 《 大众 菜谱 》
- sách dạy nấu ăn phổ thông
- 历史 图谱
- tập tranh ảnh tư liệu lịch sử.
- 一周 食谱
- thực đơn một tuần.
- 勾画 脸谱
- phác hoạ bộ mặt
- 幼儿园 食谱
- thực đơn của nhà trẻ.
- 这个 普普通通 的 指挥 见到 这样 的 乐谱 便 认输 了
- Người chỉ huy bình thường này nhìn thấy bản nhạc như vậy đã chịu thua.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 谱氏
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 谱氏 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm氏›
谱›