谱氏 pǔ shì

Từ hán việt: 【phả thị】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "谱氏" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (phả thị). Ý nghĩa là: hồ sơ tổ tiên, gia phả.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 谱氏 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 谱氏 khi là Danh từ

hồ sơ tổ tiên

ancestral records

gia phả

family tree

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 谱氏

  • - 达尔文 dáěrwén shì

    - Nhà bác học Đác-uyn.

  • - 植物 zhíwù 图谱 túpǔ

    - tập tranh ảnh tư liệu về thực vật.

  • - 洛家 luòjiā shì 一个 yígè 古老 gǔlǎo de 姓氏 xìngshì

    - Họ Lạc là một họ cổ xưa.

  • - 张氏 zhāngshì 兄弟 xiōngdì

    - Anh em họ Trương.

  • - bié zài zhè 摆谱 bǎipǔ a

    - Đừng làm ra vẻ ở đây.

  • - 家谱 jiāpǔ 祖先 zǔxiān 家族 jiāzú shù

    - Ghi chép tổ tiên gia phả; cây gia đình

  • - 患有 huànyǒu 何杰金 héjiéjīn shì 淋巴癌 línbāái

    - Đó là bệnh ung thư hạch Hodgkin.

  • - xiǎng mǎi 川菜 chuāncài 菜谱 càipǔ

    - Tôi muốn mua sách dạy nấu ăn món Tứ Xuyên.

  • - 光谱 guāngpǔ

    - quang phổ kế

  • - 音乐 yīnyuè hěn 详细 xiángxì

    - Bản nhạc phổ rất chi tiết.

  • - 谱线 pǔxiàn 五线谱 wǔxiànpǔ shàng 五条 wǔtiáo 平行线 píngxíngxiàn zhōng de 一条 yītiáo

    - Một trong năm đường thẳng song song trên bảng kẻ năm đường thẳng.

  • - 红外 hóngwài 光谱 guāngpǔ 显示 xiǎnshì

    - Quang phổ hồng ngoại phù hợp

  • - 谱牒 pǔdié

    - gia phả; gia phổ

  • - kàn shuō de zài zài

    - anh xem tôi nói có đúng không?

  • - 《 大众 dàzhòng 菜谱 càipǔ

    - sách dạy nấu ăn phổ thông

  • - 历史 lìshǐ 图谱 túpǔ

    - tập tranh ảnh tư liệu lịch sử.

  • - 一周 yīzhōu 食谱 shípǔ

    - thực đơn một tuần.

  • - 勾画 gōuhuà 脸谱 liǎnpǔ

    - phác hoạ bộ mặt

  • - 幼儿园 yòuéryuán 食谱 shípǔ

    - thực đơn của nhà trẻ.

  • - 这个 zhègè 普普通通 pǔpǔtōngtōng de 指挥 zhǐhuī 见到 jiàndào 这样 zhèyàng de 乐谱 yuèpǔ 便 biàn 认输 rènshū le

    - Người chỉ huy bình thường này nhìn thấy bản nhạc như vậy đã chịu thua.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 谱氏

Hình ảnh minh họa cho từ 谱氏

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 谱氏 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Thị 氏 (+0 nét)
    • Pinyin: Jīng , Shì , Zhī
    • Âm hán việt: Chi , Thị
    • Nét bút:ノフ一フ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HVP (竹女心)
    • Bảng mã:U+6C0F
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+12 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Phả , Phổ
    • Nét bút:丶フ丶ノ一丨丨丶ノ一丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IVTCA (戈女廿金日)
    • Bảng mã:U+8C31
    • Tần suất sử dụng:Cao