Đọc nhanh: 霍然而愈 (hoắc nhiên nhi dũ). Ý nghĩa là: để phục hồi nhanh chóng (thành ngữ); để nhanh chóng khỏi bệnh.
Ý nghĩa của 霍然而愈 khi là Thành ngữ
✪ để phục hồi nhanh chóng (thành ngữ); để nhanh chóng khỏi bệnh
to recover speedily (idiom); to get better quickly
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 霍然而愈
- 他 竟然 不告而别
- Anh ấy lại không nói một lời mà rời đi.
- 废 然而 叹
- than van chán nản
- 虽然 饿 了 , 然而 他 不 吃饭
- Mặc dù đói, nhưng anh ấy không ăn cơm.
- 自然而然
- tự nhiên mà vậy
- 毅然 而然 去 做
- Làm một cách kiên quyết.
- 虽然 很 忙 , 然而 他 去 了
- Mặc dù rất bận, nhưng anh ấy vẫn đi.
- 知其然 而 不知其所以然
- biết nó là như vậy nhưng không hiểu vì sao.
- 敬慕 之心 , 油然而生
- lòng tôn kính nẩy sinh một cách tự nhiên.
- 病体 霍然
- bệnh tình thuyên giảm nhanh chóng
- 与其 无法 言说 , 不如 一小 而 过 与其 无法 释怀 , 不如 安然 自若
- Thà mỉm cười cho qua còn hơn không lời giải đáp Thà an nhiên bình lặng còn hơn cánh cánh trong lòng
- 看到 老师 突然 进来 , 他 肆无忌惮 的 大笑 戛然而止
- Nhìn thấy cô giáo đi vào đột ngột, tiếng cười không kiêng dè của anh ta đột ngột dừng lại.
- 勃 然而 兴
- bừng bừng trỗi dậy
- 戛然而止
- bỗng im bặt.
- 然则 如之何 而 可 ( 那么 怎办 才 好 )
- vậy thì làm thế nào mới được?
- 废然而返
- thất vọng trở về
- 她 固然 努力 , 然而 成绩 一般
- Cô ấy tuy cố gắng, nhưng thành tích bình thường.
- 当然 是 叫 你 打 晕 他 了 省 的 像 现在 这样 搞 得 我们 中途 而 废
- đương nhiên để bạn đánh ngất hắn rồi, bớt đi chút chuyện dơ dang bây giờ
- 醉 的 , 陶醉 的 因 ( 仿佛 ) 喝酒 类 饮料 而 兴奋 或 木然 的 ; 醉 的
- say mê, say mê vì đã uống các loại đồ uống có cồn và cảm thấy hưng phấn hoặc mất tỉnh; say mê
- 然而 囊肿 位于 颞叶
- Nhưng u nang ở thùy thái dương.
- 赫然而怒
- bỗng nổi cơn thịnh nộ
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 霍然而愈
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 霍然而愈 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm愈›
然›
而›
霍›