Đọc nhanh: 雷池 (lôi trì). Ý nghĩa là: Lôi Trì (tên sông cổ ở huyện Vọng Giang, tỉnh An Huy Trung Quốc, dùng thành ngữ'足下无过雷池一步'không dám vượt qua thành Lôi Trì một bước, ví với không dám vượt qua một phạm vi nhất định).
✪ Lôi Trì (tên sông cổ ở huyện Vọng Giang, tỉnh An Huy Trung Quốc, dùng thành ngữ'足下无过雷池一步'không dám vượt qua thành Lôi Trì một bước, ví với không dám vượt qua một phạm vi nhất định)
古水名,在今安徽望江东晋时庾亮 写给温峤的信里有'足下无过雷池一步'的话,是叫温峤不要越过雷池到京城 (今南京) 来 (见于《晋书·庾亮 传》) 现在只用于'不敢越雷池一步'这个成语中, 比喻不敢越出一定的范围
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 雷池
- 布雷区
- khu vực có gài thuỷ lôi
- 布设 地雷
- cài mìn
- 克 雷默 在 查 拉斐尔 画 的 事
- Kramer đang theo đuổi Raphael.
- 我 听说 他 去 了 雷克雅 维克
- Tôi nghe nói anh ấy đã đến Reykjavik.
- 数码相机 的 电池 没电 了
- Pin của máy ảnh kỹ thuật số đã hết.
- 哈姆雷特 是 誰 寫 的 ?
- Ai đã viết Hamlet?
- 你 知道 他 曾 在 伦敦 表演 哈姆雷特 吗
- Bạn có biết anh ấy đã làm Hamlet ở London?
- 雷蒙德 也 是 人 啊
- Raymond là một con người.
- 我 呀 , 我要 去 游泳池
- Tôi ấy à, tôi muốn đi hồ bơi.
- 掌声 雷鸣
- tiếng vỗ tay như sấm.
- 电掣 雷鸣
- sấm rền chớp giật.
- 雷鸣电闪
- sấm sét.
- 闪电 总 与 雷鸣 相伴
- Chớp luôn luôn đi kèm với tiếng sấm.
- 大雨 伴随 着 电闪雷鸣
- Mưa lớn kèm theo sấm chớp.
- 雷鸣 是 暴风雨 的 前兆
- Sấm rền báo bão tới.
- 是 雷声 还是 音乐声
- Đó là sấm sét hay âm nhạc?
- 雷声 淹没 了 电话 铃声
- Tiếng sấm đã lấn át chuông điện thoại.
- 鼾声如雷
- tiếng ngáy như sấm
- 荷叶 在 池塘 生长 着
- Lá sen đang mọc trong ao.
- 常住 顾客 可以 使用 酒店 的 游泳池 , 每天 早上 可 享用 免费 的 中 西式
- Những khách quen có thể sử dụng hồ bơi của khách sạn và thưởng thức các món ăn Trung Quốc và phương Tây miễn phí hàng ngày
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 雷池
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 雷池 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm池›
雷›