Đọc nhanh: 雷达兵 (lôi đạt binh). Ý nghĩa là: dụng cụ dò mìn (trong quân sự).
Ý nghĩa của 雷达兵 khi là Danh từ
✪ dụng cụ dò mìn (trong quân sự)
以雷达为基本装备的部队也称这一部队的士兵
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 雷达兵
- 我 还是 选 《 阿凡 达 》
- Tôi thích điều đó hơn Avatar.
- 平平安安 地 到达 目的地
- Bình yên đến đích.
- 子弟兵
- đội quân con em
- 克 雷默 在 查 拉斐尔 画 的 事
- Kramer đang theo đuổi Raphael.
- 我 曾经 被 派 往 达尔 福尔 苏丹
- Tôi đến Darfur theo nhiệm vụ.
- 你演 达德利 · 摩尔 科可真 像 英国 男演员
- Bạn có một thứ thực sự của Dudley Moore
- 孙子兵法
- phép dụng binh của Tôn tử / binh pháp Tôn tử
- 我会 给 你 买 阿迪达斯
- Tôi sẽ mua cho bạn một số Adidas
- 富国强兵
- nước giàu binh mạnh
- 哥哥 正在 服兵役
- Anh trai đang phục vụ nghĩa vụ quân sự.
- 我要 搬 去 达拉斯 了
- Tôi đang chuyển đến Dallas.
- 我会 尽快 赶 去 达拉斯
- Tôi sẽ đến Dallas nhanh nhất có thể.
- 预警 雷达
- ra-đa báo động
- 微波 技术 用于 通讯 和 雷达
- Sóng vi ba được sử dụng trong liên lạc và radar.
- 用 雷达 定位 飞机 位置
- Dùng radar xác định vị trí máy bay.
- 那 三名 士兵 已经 到达 了
- Ba binh sĩ đó đã đến nơi.
- 金属 箔片 为 迷惑 敌人 雷达 而 从 飞机 上 扔 出 的 金属 薄片 ; 金属 箔片
- là những mảnh kim loại mỏng được ném từ máy bay để gây nhiễu radar của đối phương.
- 敌舰 的 影像 已 显现 在 雷达 ( 屏幕 ) 上
- Hình ảnh của tàu địch đã xuất hiện trên màn hình radar.
- 他们 能够 用 雷达 测定 快艇 的 方位
- Họ có thể sử dụng radar để đo định vị tàu cao tốc.
- 我 向 你 表达 深切 的 谢意
- Tôi bày tỏ lòng biết ơn da diết với bạn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 雷达兵
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 雷达兵 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm兵›
达›
雷›