Đọc nhanh: 雷达 (lôi đạt). Ý nghĩa là: ra- đa; máy ra-đa; ra-đa. Ví dụ : - 预警雷达。 ra-đa báo động
Ý nghĩa của 雷达 khi là Danh từ
✪ ra- đa; máy ra-đa; ra-đa
利用极短的无线电波进行探测的装置无线电波传播时遇到障碍物就能反射回来,雷达就根据这个原理, 把无线电波发射出去再 用接收装置接收反射回来的无线电波,这样就可以测定目标的方向、距离、大小等,接收的电波映在指示器上可以得到探测目标的影像雷达在使用上不 受气候条件的影响,广泛 应用在军事、天文、气象、航海、航空等方面 (英radar)
- 预警 雷达
- ra-đa báo động
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 雷达
- 我 还是 选 《 阿凡 达 》
- Tôi thích điều đó hơn Avatar.
- 布设 地雷
- cài mìn
- 平平安安 地 到达 目的地
- Bình yên đến đích.
- 达尔文 氏
- Nhà bác học Đác-uyn.
- 我 曾经 被 派 往 达尔 福尔 苏丹
- Tôi đến Darfur theo nhiệm vụ.
- 达尔文主义
- chủ nghĩa Đác-uyn; thuyết Đác-uyn.
- 我会 给 你 买 阿迪达斯
- Tôi sẽ mua cho bạn một số Adidas
- 印尼 的 首都 是 雅加达
- Thủ đô của Indonesia là Jakarta.
- 我 听说 他 去 了 雷克雅 维克
- Tôi nghe nói anh ấy đã đến Reykjavik.
- 我要 搬 去 达拉斯 了
- Tôi đang chuyển đến Dallas.
- 我会 尽快 赶 去 达拉斯
- Tôi sẽ đến Dallas nhanh nhất có thể.
- 达拉斯 分部 在 追查 此事
- Bộ phận Dallas đang tham gia vào đó.
- 我 也 比 达斯汀 · 霍夫曼 更帅
- Tôi nóng bỏng hơn Dustin Hoffman.
- 预警 雷达
- ra-đa báo động
- 微波 技术 用于 通讯 和 雷达
- Sóng vi ba được sử dụng trong liên lạc và radar.
- 用 雷达 定位 飞机 位置
- Dùng radar xác định vị trí máy bay.
- 金属 箔片 为 迷惑 敌人 雷达 而 从 飞机 上 扔 出 的 金属 薄片 ; 金属 箔片
- là những mảnh kim loại mỏng được ném từ máy bay để gây nhiễu radar của đối phương.
- 敌舰 的 影像 已 显现 在 雷达 ( 屏幕 ) 上
- Hình ảnh của tàu địch đã xuất hiện trên màn hình radar.
- 他们 能够 用 雷达 测定 快艇 的 方位
- Họ có thể sử dụng radar để đo định vị tàu cao tốc.
- 我 向 你 表达 深切 的 谢意
- Tôi bày tỏ lòng biết ơn da diết với bạn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 雷达
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 雷达 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm达›
雷›