禁区 jìnqū

Từ hán việt: 【cấm khu】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "禁区" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (cấm khu). Ý nghĩa là: khu vực cấm; khu cấm, vùng cấm (nơi có giá trị về tài nguyên, kinh tế), huyệt cấm; tử huyệt (trong y học). Ví dụ : - 。 Gordon đang tiến gần khu vực cấm.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 禁区 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 禁区 khi là Danh từ

khu vực cấm; khu cấm

禁止一般人进入的地区

Ví dụ:
  • - 戈登 gēdēng 接近 jiējìn 禁区 jìnqū le

    - Gordon đang tiến gần khu vực cấm.

vùng cấm (nơi có giá trị về tài nguyên, kinh tế)

因其中动植物或地面情况在科学或经济方面有特殊价值而受到特别保护的地区

huyệt cấm; tử huyệt (trong y học)

医学上指因容易发生危险而禁止动手术或针灸的部位

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 禁区

  • - 民族区域 mínzúqūyù 自治 zìzhì

    - khu tự trị dân tộc

  • - 不禁 bùjīn 莞尔而笑 wǎněrérxiào

    - Anh ấy không kiềm được cười mỉm.

  • - 学校 xuéxiào 社区 shèqū 联合 liánhé bàn le 展览 zhǎnlǎn

    - Trường học và cộng đồng đã liên kết tổ chức triển lãm.

  • - 南疆 nánjiāng zhǐ de shì 新疆 xīnjiāng 以南 yǐnán de 地区 dìqū

    - Nam Cương chỉ vùng phía nam của Tân Cương.

  • - zhù zài 边疆地区 biānjiāngdìqū

    - Anh ấy sống ở khu vực biên giới.

  • - 从球 cóngqiú 穴区 xuéqū de 边缘 biānyuán 轻击 qīngjī 三次 sāncì 以图 yǐtú 将球 jiāngqiú 打入 dǎrù 穴中 xuézhōng

    - Cô ấy nhẹ nhàng đánh ba lần từ mép khu vực lỗ gôn (nhằm đưa quả bóng vào lỗ gôn).

  • - 灾区 zāiqū 告急 gàojí

    - vùng bị thiên tai khẩn cầu cứu trợ gấp.

  • - 不禁 bùjīn 发出 fāchū 同情 tóngqíng de 叹息 tànxī

    - Cô ấy không kìm được than thở đồng cảm.

  • - 看到 kàndào 那幅 nàfú huà 不禁 bùjīn 惊叹 jīngtàn 起来 qǐlai

    - Cô không khỏi ngạc nhiên khi nhìn thấy bức tranh.

  • - 这种 zhèzhǒng 植物 zhíwù 禁不住 jīnbúzhù dòng

    - Loại cây này không chịu được lạnh.

  • - dàn 第二部 dìèrbù 手机 shǒujī 总是 zǒngshì 康乃狄克 kāngnǎidíkè 郊区 jiāoqū

    - Nhưng chiếc điện thoại thứ hai đó luôn đi đến một vùng nông thôn của Connecticut.

  • - 保护区 bǎohùqū 区域 qūyù nèi 禁止 jìnzhǐ 狩猎 shòuliè

    - Trong khu vực bảo tồn, việc săn bắn bị cấm.

  • - 只能 zhǐnéng 分区 fēnqū 禁闭 jìnbì

    - Nó chỉ có thể được tắt theo từng phần.

  • - 戈登 gēdēng 接近 jiējìn 禁区 jìnqū le

    - Gordon đang tiến gần khu vực cấm.

  • - 保护区 bǎohùqū nèi 严禁 yánjìn 盗猎 dàoliè 行为 xíngwéi

    - Nghiêm cấm hành vi săn trộm trong khu bảo tồn.

  • - 这个 zhègè 地区 dìqū 禁止 jìnzhǐ 树木 shùmù

    - Khu vực này cấm chặt cây.

  • - 国会山 guóhuìshān shì 禁飞区 jìnfēiqū

    - Đồi Capitol không có ruồi.

  • - 进入 jìnrù le 军事 jūnshì 领域 lǐngyù de 禁区 jìnqū

    - Anh ấy đi vào khu cấm của khu quân sự.

  • - zài 这个 zhègè 区域 qūyù 之内 zhīnèi 禁止 jìnzhǐ 吸烟 xīyān

    - Cấm hút thuốc trong khu vực này.

  • - 抽样调查 chōuyàngdiàochá le 多个 duōge 地区 dìqū

    - Đã khảo sát lấy mẫu ở nhiều khu vực.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 禁区

Hình ảnh minh họa cho từ 禁区

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 禁区 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Hễ 匸 (+2 nét)
    • Pinyin: ōu , Qū
    • Âm hán việt: Khu , Âu
    • Nét bút:一ノ丶フ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:SK (尸大)
    • Bảng mã:U+533A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Kỳ 示 (+8 nét)
    • Pinyin: Jīn , Jìn
    • Âm hán việt: Câm , Cấm , Cầm
    • Nét bút:一丨ノ丶一丨ノ丶一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DDMMF (木木一一火)
    • Bảng mã:U+7981
    • Tần suất sử dụng:Rất cao