Hán tự: 雯
Đọc nhanh: 雯 (văn). Ý nghĩa là: mây có hình các loại hoa văn, họ văn. Ví dụ : - 雯状云彩点缀蓝天。 Vân mây điểm xuyết bầu trời xanh.. - 清晨的雯云真好看。 Vân mây buổi sáng sớm rất đẹp.. - 她姓雯。 Cô ấy họ Văn.
Ý nghĩa của 雯 khi là Danh từ
✪ mây có hình các loại hoa văn
有花纹的云彩
- 雯状 云彩 点缀 蓝天
- Vân mây điểm xuyết bầu trời xanh.
- 清晨 的 雯云真 好看
- Vân mây buổi sáng sớm rất đẹp.
✪ họ văn
姓
- 她 姓雯
- Cô ấy họ Văn.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 雯
- 雯状 云彩 点缀 蓝天
- Vân mây điểm xuyết bầu trời xanh.
- 清晨 的 雯云真 好看
- Vân mây buổi sáng sớm rất đẹp.
- 她 姓雯
- Cô ấy họ Văn.
Hình ảnh minh họa cho từ 雯
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 雯 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm雯›