雨花台 yǔhuātái

Từ hán việt: 【vũ hoa thai】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "雨花台" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (vũ hoa thai). Ý nghĩa là: Quận Yuhuatai của thành phố Nam Kinh ở Giang Tô | .

Xem ý nghĩa và ví dụ của 雨花台 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Từ điển
Ví dụ

Quận Yuhuatai của thành phố Nam Kinh 南京市 ở Giang Tô 江蘇 | 江苏

Yuhuatai district of Nanjing City 南京市 in Jiangsu 江蘇|江苏

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 雨花台

  • - hòu 荷花 héhuā 显得 xiǎnde 更加 gèngjiā 润泽 rùnzé 可爱 kěài le

    - mưa xong, hoa sen càng thêm mượt mà đáng yêu.

  • - 台风 táifēng 带来 dàilái le 暴雨 bàoyǔ 强风 qiángfēng

    - Cơn bão mang đến mưa lớn và gió mạnh.

  • - 阳台 yángtái de huā 很漂亮 hěnpiàoliàng

    - Hoa trên ban công rất đẹp.

  • - 春雨 chūnyǔ 带来 dàilái le 夏日 xiàrì 百花 bǎihuā

    - Mưa xuân mang đến mùa hè với hàng trăm loài hoa.

  • - 花盆 huāpén zuò 放在 fàngzài 阳台 yángtái shàng

    - Giá hoa được đặt trên ban công.

  • - 阳台 yángtái shàng bǎi zhe 盆花 pénhuā

    - Trên ban công có vài chậu hoa.

  • - 花盘 huāpán dào 阳台 yángtái shàng

    - Tôi đem chậu hoa chuyển đến ban công.

  • - 雨水 yǔshuǐ 打湿 dǎshī le 花瓣 huābàn

    - Nước mưa làm ướt cánh hoa.

  • - 风吹 fēngchuī huā 落泪 luòlèi

    - Gió thổi hoa rơi nước mắt như mưa

  • - 台湾 táiwān zhè 几天 jǐtiān 阴雨连绵 yīnyǔliánmián

    - Đài Loan mưa liên miên mấy ngày hôm nay.

  • - gāng 下过 xiàguò 花草树木 huācǎoshùmù de 叶子 yèzi 绿得 lǜdé 油亮 yóuliàng 油亮 yóuliàng de

    - vừa tạnh mưa, hoa cỏ lá cây đều xanh biêng biếc.

  • - 阳台 yángtái shàng yǒu 盆花 pénhuā

    - Trên ban công có vài chậu hoa.

  • - 忽然 hūrán 阳台 yángtái shàng diào xià 一个 yígè 花盆 huāpén lái

    - Bỗng nhiên có một chậu hoa rơi xuống từ ban công.

  • - 不得不 bùdébù 及时 jíshí 它们 tāmen 可能 kěnéng 不会 búhuì 开花 kāihuā

    - nếu mưa trễ, thì cây trồng không thể ra hoa

  • - zài 阳台 yángtái 上种 shàngzhǒng le huā

    - Cô ấy trồng hoa trên ban công.

  • - 灵台 língtái 左右 zuǒyòu 排列 páiliè zhe 花圈 huāquān

    - xung quanh bàn thờ để nhiều khung hình.

  • - 大队 dàduì huā le 6 0 0 0 yuán qián mǎi le 一台 yītái 磨面 mòmiàn

    - Đại đội mua một cái máy xay bột với giá 6000 tệ

  • - 根据 gēnjù 气象台 qìxiàngtái de 预报 yùbào 明天 míngtiān yào 下雨 xiàyǔ

    - Căn cứ vào dự báo của đài khí tượng thuỷ văn, ngày mai sẽ có mưa.

  • - 执着 zhízhuó 鲜花 xiānhuā 走向 zǒuxiàng 舞台 wǔtái

    - Cô ấy cầm hoa tươi, đi về phía sân khấu.

  • - 我们 wǒmen zài 平台 píngtái 上种 shàngzhǒng le huā

    - Chúng tôi trồng hoa trên sân thượng.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 雨花台

Hình ảnh minh họa cho từ 雨花台

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 雨花台 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+2 nét)
    • Pinyin: Tāi , Tái , Yí
    • Âm hán việt: Di , Thai , Đài
    • Nét bút:フ丶丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IR (戈口)
    • Bảng mã:U+53F0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+4 nét)
    • Pinyin: Huā
    • Âm hán việt: Hoa
    • Nét bút:一丨丨ノ丨ノフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:TOP (廿人心)
    • Bảng mã:U+82B1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Vũ 雨 (+0 nét)
    • Pinyin: Yǔ , Yù
    • Âm hán việt: , , Vụ
    • Nét bút:一丨フ丨丶丶丶丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MLBY (一中月卜)
    • Bảng mã:U+96E8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao