Đọc nhanh: 雨花台区 (vũ hoa thai khu). Ý nghĩa là: Quận Yuhuatai của thành phố Nam Kinh 南京市 ở Giang Tô 江蘇 | 江苏.
✪ Quận Yuhuatai của thành phố Nam Kinh 南京市 ở Giang Tô 江蘇 | 江苏
Yuhuatai district of Nanjing City 南京市 in Jiangsu 江蘇|江苏
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 雨花台区
- 雨 后 荷花 显得 更加 润泽 可爱 了
- mưa xong, hoa sen càng thêm mượt mà đáng yêu.
- 台风 带来 了 暴雨 和 强风
- Cơn bão mang đến mưa lớn và gió mạnh.
- 景区 立着 观光台
- Khu thắng cảnh có đài quan sát.
- 阳台 的 花 很漂亮
- Hoa trên ban công rất đẹp.
- 春雨 带来 了 夏日 百花
- Mưa xuân mang đến mùa hè với hàng trăm loài hoa.
- 花盆 座 放在 阳台 上
- Giá hoa được đặt trên ban công.
- 阳台 上 摆 着 几 盆花
- Trên ban công có vài chậu hoa.
- 那片 区域 曾 是 花街柳巷
- Khu vực đó từng là xóm cô đầu.
- 我 把 花盘 移 到 阳台 上
- Tôi đem chậu hoa chuyển đến ban công.
- 雨水 打湿 了 花瓣
- Nước mưa làm ướt cánh hoa.
- 风吹 花 落泪 如 雨
- Gió thổi hoa rơi nước mắt như mưa
- 台湾 这 几天 阴雨连绵
- Đài Loan mưa liên miên mấy ngày hôm nay.
- 刚 下过 雨 , 花草树木 的 叶子 绿得 油亮 油亮 的
- vừa tạnh mưa, hoa cỏ lá cây đều xanh biêng biếc.
- 低洼地区 由于 雨水 无法 宣泄 , 往往 造成 内涝
- vùng đất thấp vì nước mưa không tháo đi đâu được, thường thường gây ra ngập úng.
- 阳台 上 有 几 盆花
- Trên ban công có vài chậu hoa.
- 忽然 , 阳台 上 掉 下 一个 花盆 来
- Bỗng nhiên có một chậu hoa rơi xuống từ ban công.
- 今年 入夏 以来 高温多雨 天气 较 多 部分 蚕区 脓病 、 僵病 等 病害 流行
- Từ đầu mùa hè năm nay, nhiệt độ cao, thời tiết mưa nhiều, các bệnh như bệnh mủ, cứng cành phổ biến trên một số diện tích tằm.
- 新 住宅区 里 有 很多 花园
- Khu nhà ở mới có nhiều vườn hoa.
- 如 雨 不得不 及时 , 它们 可能 不会 开花
- nếu mưa trễ, thì cây trồng không thể ra hoa
- 小区 里种 满 了 花草树木
- Trong khu dân cư trồng đầy hoa cỏ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 雨花台区
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 雨花台区 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm区›
台›
花›
雨›