Đọc nhanh: 雪佛莱 (tuyết phật lai). Ý nghĩa là: Chevrolet, sản xuất xe hơi của Mỹ.
Ý nghĩa của 雪佛莱 khi là Danh từ
✪ Chevrolet, sản xuất xe hơi của Mỹ
Chevrolet, US car make
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 雪佛莱
- 也许 会举 科比 · 布莱恩特 的 例子
- Có thể mang Kobe Bryant lên.
- 与 暴风雪 搏斗
- vật lộn cùng gió tuyết dữ dội
- 我 一定 是 用 铃木 · 辛克莱 这 名字 在 阿 普尔顿 开房
- Tôi sẽ ở Appleton Suites dưới cái tên Suzuki Sinclair.
- 我 支持 莱布尼茨
- Tôi là người Leibniz.
- 狗叫 克莱尔
- Tên con chó là Claire.
- 布莱尔 说
- Blair nói với tôi rằng bạn phải chịu trách nhiệm
- 爸爸 耳朵 很大 , 耳垂 也 肥 , 像 寺庙 里 佛像 的 大 耳朵
- Đôi tai của cha rất lớn và dái tai cũng to, giống như tai của bức tượng Phật trong chùa.
- 雪花 飞舞
- hoa tuyết bay bay
- 南无 阿弥陀佛 , 愿得 往生
- Khi đọc kinh tôi thường niệm Nam mô Tam Bảo.
- 他们 在 西 佛吉尼亚
- Họ ở Tây Virginia.
- 卖 给 一个 西 佛吉尼亚 州 的 公司
- Đến một công ty phía tây Virginia
- 在 西 佛吉尼亚 有人 在 我 门外 焚烧 这 幅 肖像
- Hình nộm này bị đốt cháy bên ngoài cửa nhà tôi ở Tây Virginia.
- 克莱 拉 · 海斯 很 可能 是 个 好人
- Clara Hayes rất có thể là một người tốt.
- 月色 白 , 雪色 尤白
- Ánh trăng sáng trắng, tuyết lại càng trắng.
- 这是 莫拉莱 斯 警长
- Đây là Cảnh sát trưởng Morales.
- 雪城 警察局长 刚 跟 我 联系 说
- Cảnh sát trưởng Syracuse vừa gọi cho tôi để nói với tôi
- 佛 是 佛陀 之省
- 'Phật' là cách gọi tắt của 'Phật Đà'.
- 佛陀 曾经 讲过 一个 盲人摸象 的 故事
- Đức Phật từng kể câu chuyện về một thầy bói xem voi.
- 佛龛
- bàn thờ Phật.
- 下一场 大雪 吧 天气 变得 越来越 不近 尽如人意 了
- Trận tuyết rơi dày tiếp theo, thời tiết càng ngày càng kém khả quan.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 雪佛莱
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 雪佛莱 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm佛›
莱›
雪›