Đọc nhanh: 动态雕塑 (động thái điêu tố). Ý nghĩa là: (mỹ thuật) điện thoại di động.
Ý nghĩa của 动态雕塑 khi là Danh từ
✪ (mỹ thuật) điện thoại di động
(fine arts) a mobile
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 动态雕塑
- 舞动 翟羽 姿态 美
- Nhảy múa với quạt lông gà có tư thế đẹp.
- 他 在 报纸 上 看到 了 房产 动态
- Anh ấy thấy tin về bất động sản trên báo.
- 他 仔细 地 欣赏 雕塑
- Anh ấy ngắm nhìn cẩn thận bức điêu khắc.
- 塑像 极富 动感
- tượng nặn y như thật.
- 以 普通 劳动者 的 姿态 出现
- Xuất hiện với phong thái của người lao động bình thường.
- 微博上 有 很多 名人 动态
- Weibo có nhiều cập nhật của người nổi tiếng.
- 感觉 大臂 的 状态 及 不 应有 的 动作
- Cảm nhận trạng thái của bắp tay và những chuyển động “không mong muốn”.
- 变动 的 状态
- trạng thái biến đổi
- 柱子 上 的 盘龙 雕饰 得 很 生动
- hoa văn trang trí rồng lượn trên cột thật sinh động.
- 杯子 被 打碎 是 被 动态
- "Cốc bị làm vỡ' là hình thái bị động.
- 金雕 开始 行动
- Đại bàng vàng đang di chuyển.
- 那个 雕塑 很 丑陋
- Bức tượng đó rất xấu xí.
- 这座 雕塑 艺术 感 十足
- Tượng điêu khắc này rất nghệ thuật.
- 他 喜欢 收藏 古代 雕塑
- Anh ấy thích sưu tầm tượng điêu khắc cổ đại.
- 她 制作 了 很多 雕塑
- Cô ấy đã làm nhiều tượng điêu khắc.
- 他们 打造 了 一个 雕塑
- Họ đã đóng một bức tượng.
- 雕塑 展示 在 博物馆 里
- Tượng điêu khắc được trưng bày trong bảo tàng.
- 科技动态
- tình hình khoa học kỹ thuật.
- 动态 电流
- dòng điện động
- 市场动态 变化无常
- Động thái thị trường thay đổi thất thường.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 动态雕塑
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 动态雕塑 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm动›
塑›
态›
雕›