Đọc nhanh: 雅鲁藏布大峡谷 (nhã lỗ tàng bố đại hạp cốc). Ý nghĩa là: Hẻm núi lớn Yarlung Tsangpo-Brahmaputra (xuyên qua dãy Himalaya phía đông nam, từ Tây Tạng đến Assam và Bangladesh).
✪ Hẻm núi lớn Yarlung Tsangpo-Brahmaputra (xuyên qua dãy Himalaya phía đông nam, từ Tây Tạng đến Assam và Bangladesh)
Great Canyon of Yarlung Tsangpo-Brahmaputra (through the southeast Himalayas, from Tibet to Assam and Bangladesh)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 雅鲁藏布大峡谷
- 布鲁克 街 和 什么
- Đại lộ Brook và những gì?
- 去 布鲁克林 转转
- Một lúc nào đó hãy ra brooklyn.
- 鲁迅 是 中国 的 大 文豪
- Lỗ Tấn là đại văn hào của Trung Quốc.
- 他们 心中 蕴藏 着 极大 的 爱国热情
- Trong lòng họ chất chứa nhiệt tình yêu nước rất lớn.
- 齐国 大军 进攻 鲁国
- nước Tề tấn công nước Lỗ.
- 幽深 的 峡谷
- khe sâu thăm thẳm
- 用 口哨 模仿 布谷鸟 叫
- huýt sáo bắt chước theo tiếng chim cuốc.
- 这里 高山 峡谷 很 危险
- Chỗ này núi cao hẻm sâu rất nguy hiểm.
- 就 像 那 科罗拉多 大峡谷
- Giống như Grand Canyon.
- 湖水 深深地 藏 在 山谷 中
- Hồ nước sâu thẳm nằm trong thung lũng.
- 秋收 后 , 我们 将 获得 大量 稻谷
- Sau mùa thu hoạch, chúng tôi sẽ thu hoạch được một lượng lớn gạo.
- 山谷 里 洪水 发出 巨大 的 声响
- nước lũ trong khe núi phát ra những âm thanh to lớn.
- 大自然 蕴藏 着 无尽 的 奥秘
- Thiên nhiên chứa đựng những bí mật vô tận.
- 舞台 布景 素雅
- sân khấu bày trí trang nhã.
- 不登大雅之堂
- chưa thể ra mắt mọi người được
- 大藏经
- kinh đại tạng
- 你 骑着马 在 布鲁克林 大桥 上 跑 啊
- Bạn cưỡi ngựa qua cầu Brooklyn?
- 肯定 又 是 拖把 斗武桥 木屑 大峡谷 什么 的
- Chắc hẳn là một cây cầu giẻ lau bắc qua hẻm núi mùn cưa.
- 你 知道 科罗拉多 大峡谷 是 由 侵蚀 而 形成 的 吗
- Bạn có biết rằng Grand Canyon được tạo ra bởi sự xói mòn?
- 马雅 终于 和布 鲁迪 · 珍娜 交往 了
- Cuối cùng Maya cũng đã đưa nó vào điện thoại di động của Jenner.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 雅鲁藏布大峡谷
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 雅鲁藏布大峡谷 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm大›
峡›
布›
藏›
谷›
雅›
鲁›