Đọc nhanh: 难分难舍 (nan phân nan xá). Ý nghĩa là: chán ghét một phần (thành ngữ); gần gũi về tình cảm và không muốn chia xa.
Ý nghĩa của 难分难舍 khi là Thành ngữ
✪ chán ghét một phần (thành ngữ); gần gũi về tình cảm và không muốn chia xa
loath to part (idiom); emotionally close and unwilling to separate
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 难分难舍
- 这种 水平 难以 企及
- Trình độ này khó có thể đạt được.
- 难解难分
- Khó lòng phân giải.
- 难以 分身
- khó mà dành thời gian cho việc khác.
- 犯罪分子 插翅难飞
- Tội phạm mọc cánh cũng không thoát.
- 他 说话 的 口气 咄咄逼人 , 令人 十分 难堪
- giọng nói hăm doạ của hắn, khiến mọi người vô cùng khó chịu.
- 殖民统治 带给 非洲 各族人民 十分 深重 的 灾难
- thực dân thống trị mang đến những tai hoạ vô cùng nặng nề cho các dân tộc Châu Phi.
- 他们 兄弟俩 难舍难分 相互 说 着 勉励 的话
- Hai anh em không nỡ rời xa, đang động viên nhau
- 考试 很难 , 好 在 我 准备充分
- Kỳ thi rất khó, may mà tôi chuẩn bị kỹ.
- 难分上下
- khó phân cao thấp.
- 难以 分解
- khó phân giải
- 难 分 高低
- khó phân biết ai hơn ai kém.
- 他 在 一年 之内 两次 打破 世界纪录 , 这是 十分 难得 的
- trong vòng một năm, anh ấy hai lần phá kỉ lục thế giới, đây là một điều khó làm được.
- 情感 混合 难以 分辨
- Cảm xúc lẫn lộn khó phân biệt.
- 她 很 难 分辨 颜色 的 差异
- Cô ấy rất khó phân biệt sự khác biệt về màu sắc.
- 两个 人 的 技术水平 差不多 , 很难 分出 高低
- trình độ kỹ thuật của hai người ngang nhau, rất khó phân biệt cao thấp.
- 他 的 处境 十分 艰难
- Hoàn cảnh của anh ấy rất khó khăn.
- 这道题 很 难 , 没人 得 满分
- Câu này rất khó, không ai đạt điểm tối đa.
- 两个 人 的 技术 难分高下
- kỹ thuật của hai người khó phân cao thấp.
- 很难 在 这 两个 候选人 中作 选择 ; 他们 俩 的 实力 不分上下
- Rất khó để lựa chọn giữa hai ứng cử viên này, thực lực của họ ngang nhau.
- 有 困难 不要紧 , 我会 帮 你
- Gặp khó khăn không sao, tôi sẽ giúp cậu.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 难分难舍
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 难分难舍 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm分›
舍›
难›
khó cởi, khó tách (thành ngữ); gắn bó chặt chẽ với nhaubị khóa trong trận chiếngắn chặt
Không nỡ rời xa
Lưu Luyến, Không Nỡ
chán ghét một phần (thành ngữ); gần gũi về tình cảm và không muốn chia xa
khó hoà giải; khó giải quyết (cạnh tranh, xung đột)khó chia cắt; khó phân chia; khó chia lìa