Đọc nhanh: 隐形眼镜 (ẩn hình nhãn kính). Ý nghĩa là: kính sát tròng; kính áp tròng. Ví dụ : - 她的隐形眼镜掉了。 Kính áp tròng của cô ấy bị rơi.. - 我今天戴了隐形眼镜。 Hôm nay tôi đeo kính áp tròng.. - 你会戴隐形眼镜吗? Bạn có biết đeo kính áp tròng không?
Ý nghĩa của 隐形眼镜 khi là Danh từ
✪ kính sát tròng; kính áp tròng
角膜接触镜的通称
- 她 的 隐形眼镜 掉 了
- Kính áp tròng của cô ấy bị rơi.
- 我 今天 戴 了 隐形眼镜
- Hôm nay tôi đeo kính áp tròng.
- 你 会 戴 隐形眼镜 吗 ?
- Bạn có biết đeo kính áp tròng không?
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 隐形眼镜
- 你 会 戴 隐形眼镜 吗 ?
- Bạn có biết đeo kính áp tròng không?
- 老师 戴着 眼镜 讲课
- Thầy giáo đeo kính giảng bài.
- 他 戴 着 一副 老 光 眼镜
- Ông ấy đeo một cặp kính lão.
- 我 今天 戴 了 隐形眼镜
- Hôm nay tôi đeo kính áp tròng.
- 戴眼镜 的 女孩 是 我妹
- Cô gái đeo kính là em gái tôi.
- 墨镜 能 保护 眼睛
- Kính râm có thể bảo vệ đôi mắt.
- 眼镜框 子
- gọng kính.
- 涕泗滂沱 ( 形容 哭 得 很 利害 , 眼泪 、 鼻涕 流 得 很多 )
- khóc nước mắt nước mũi đầm đìa.
- 光线 在 镜子 上 形成 焦点
- Tia sáng tạo thành tiêu điểm trên gương.
- 眼镜 由 镜片 和 镜架 构成
- Kính do tròng kính và gọng kính tạo thành.
- 他 抹 下 眼镜
- Anh ấy vuốt kính xuống.
- 她 摘下 了 眼镜
- Cô ấy tháo kính xuống.
- 真让人 大跌眼镜
- Thật khiến người khác bất ngờ.
- 我要 买 一副 眼镜
- Tôi cần mua một cặp mắt kính.
- 他 的 新 眼镜 很 光亮
- Cặp kính mới của anh ấy rất sáng.
- 这 副 眼镜 不 适合 我
- Cặp kính mắt này không phù hợp với tôi.
- 她 的 隐形眼镜 掉 了
- Kính áp tròng của cô ấy bị rơi.
- 眼镜框 子 有点 变形 了
- Gọng kính có chút biến dạng.
- 他 带 了 一个 隐形眼镜
- Anh ấy đeo kính áp tròng.
- 让 我们 共同 期望 隐形眼睛 可以 帮助 她们 火眼金睛
- Tất cả chúng ta hãy hy vọng rằng kính áp tròng có thể giúp họ tỏa sáng, thấy rõ ràng hơn..
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 隐形眼镜
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 隐形眼镜 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm形›
眼›
镜›
隐›