隐形眼镜 yǐnxíng yǎnjìng

Từ hán việt: 【ẩn hình nhãn kính】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "隐形眼镜" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (ẩn hình nhãn kính). Ý nghĩa là: kính sát tròng; kính áp tròng. Ví dụ : - 。 Kính áp tròng của cô ấy bị rơi.. - 。 Hôm nay tôi đeo kính áp tròng.. - ? Bạn có biết đeo kính áp tròng không?

Xem ý nghĩa và ví dụ của 隐形眼镜 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 隐形眼镜 khi là Danh từ

kính sát tròng; kính áp tròng

角膜接触镜的通称

Ví dụ:
  • - de 隐形眼镜 yǐnxíngyǎnjìng diào le

    - Kính áp tròng của cô ấy bị rơi.

  • - 今天 jīntiān dài le 隐形眼镜 yǐnxíngyǎnjìng

    - Hôm nay tôi đeo kính áp tròng.

  • - huì dài 隐形眼镜 yǐnxíngyǎnjìng ma

    - Bạn có biết đeo kính áp tròng không?

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 隐形眼镜

  • - huì dài 隐形眼镜 yǐnxíngyǎnjìng ma

    - Bạn có biết đeo kính áp tròng không?

  • - 老师 lǎoshī 戴着 dàizhe 眼镜 yǎnjìng 讲课 jiǎngkè

    - Thầy giáo đeo kính giảng bài.

  • - dài zhe 一副 yīfù lǎo guāng 眼镜 yǎnjìng

    - Ông ấy đeo một cặp kính lão.

  • - 今天 jīntiān dài le 隐形眼镜 yǐnxíngyǎnjìng

    - Hôm nay tôi đeo kính áp tròng.

  • - 戴眼镜 dàiyǎnjìng de 女孩 nǚhái shì 我妹 wǒmèi

    - Cô gái đeo kính là em gái tôi.

  • - 墨镜 mòjìng néng 保护 bǎohù 眼睛 yǎnjing

    - Kính râm có thể bảo vệ đôi mắt.

  • - 眼镜框 yǎnjìngkuàng zi

    - gọng kính.

  • - 涕泗滂沱 tìsìpāngtuó ( 形容 xíngróng hěn 利害 lìhài 眼泪 yǎnlèi 鼻涕 bítì liú 很多 hěnduō )

    - khóc nước mắt nước mũi đầm đìa.

  • - 光线 guāngxiàn zài 镜子 jìngzi shàng 形成 xíngchéng 焦点 jiāodiǎn

    - Tia sáng tạo thành tiêu điểm trên gương.

  • - 眼镜 yǎnjìng yóu 镜片 jìngpiàn 镜架 jìngjià 构成 gòuchéng

    - Kính do tròng kính và gọng kính tạo thành.

  • - xià 眼镜 yǎnjìng

    - Anh ấy vuốt kính xuống.

  • - 摘下 zhāixià le 眼镜 yǎnjìng

    - Cô ấy tháo kính xuống.

  • - 真让人 zhēnràngrén 大跌眼镜 dàdiēyǎnjìng

    - Thật khiến người khác bất ngờ.

  • - 我要 wǒyào mǎi 一副 yīfù 眼镜 yǎnjìng

    - Tôi cần mua một cặp mắt kính.

  • - de xīn 眼镜 yǎnjìng hěn 光亮 guāngliàng

    - Cặp kính mới của anh ấy rất sáng.

  • - zhè 眼镜 yǎnjìng 适合 shìhé

    - Cặp kính mắt này không phù hợp với tôi.

  • - de 隐形眼镜 yǐnxíngyǎnjìng diào le

    - Kính áp tròng của cô ấy bị rơi.

  • - 眼镜框 yǎnjìngkuàng zi 有点 yǒudiǎn 变形 biànxíng le

    - Gọng kính có chút biến dạng.

  • - dài le 一个 yígè 隐形眼镜 yǐnxíngyǎnjìng

    - Anh ấy đeo kính áp tròng.

  • - ràng 我们 wǒmen 共同 gòngtóng 期望 qīwàng 隐形眼睛 yǐnxíngyǎnjing 可以 kěyǐ 帮助 bāngzhù 她们 tāmen 火眼金睛 huǒyǎnjīnjīng

    - Tất cả chúng ta hãy hy vọng rằng kính áp tròng có thể giúp họ tỏa sáng, thấy rõ ràng hơn..

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 隐形眼镜

Hình ảnh minh họa cho từ 隐形眼镜

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 隐形眼镜 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Sam 彡 (+4 nét)
    • Pinyin: Xíng
    • Âm hán việt: Hình
    • Nét bút:一一ノ丨ノノノ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:MTHHH (一廿竹竹竹)
    • Bảng mã:U+5F62
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Mục 目 (+6 nét)
    • Pinyin: Wěn , Yǎn
    • Âm hán việt: Nhãn , Nhẫn
    • Nét bút:丨フ一一一フ一一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BUAV (月山日女)
    • Bảng mã:U+773C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Kim 金 (+11 nét)
    • Pinyin: Jìng
    • Âm hán việt: Cảnh , Kính
    • Nét bút:ノ一一一フ丶一丶ノ一丨フ一一ノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XCYTU (重金卜廿山)
    • Bảng mã:U+955C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Phụ 阜 (+9 nét)
    • Pinyin: Yǐn , Yìn
    • Âm hán việt: Ấn , Ẩn
    • Nét bút:フ丨ノフフ一一丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:NLNSP (弓中弓尸心)
    • Bảng mã:U+9690
    • Tần suất sử dụng:Rất cao