随身碟 suíshēn dié

Từ hán việt: 【tuỳ thân điệp】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "随身碟" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (tuỳ thân điệp). Ý nghĩa là: Ổ đĩa flash USB (Tw), xem thêm | , usb.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 随身碟 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 随身碟 khi là Danh từ

Ổ đĩa flash USB (Tw)

USB flash drive (Tw)

xem thêm 閃存盤 | 闪存盘

see also 閃存盤|闪存盘 [shǎn cún pán]

usb

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 随身碟

  • - 附近 fùjìn yǒu 健身房 jiànshēnfáng ma

    - Gần đây có phòng gym nào không?

  • - 依附于 yīfùyú 父母 fùmǔ 身边 shēnbiān

    - Cô ấy dựa dẫm vào cha mẹ.

  • - 浑身 húnshēn dōu shì hàn

    - Cô ấy cả người toàn là mồ hôi.

  • - 他出 tāchū le 一身 yīshēn hàn

    - Cậu ây ra mồ hôi đầy người.

  • - 随身带 suíshēndài sǎn

    - mang theo một cái ô.

  • - 船身 chuánshēn 随浪 suílàng 起落 qǐluò

    - thuyền bập bềnh theo sóng.

  • - 随身 suíshēn 衣物 yīwù

    - quần áo mang bên người.

  • - 随身带 suíshēndài sǎn

    - Mang theo chiếc ô bên người.

  • - 一身 yīshēn 随便 suíbiàn de 打扮 dǎbàn jiù lái le

    - Cô ấy trang điểm qua loa liền đi .

  • - zhè shì de 随身 suíshēn 包袱 bāofu

    - Đây là tay nải cá nhân của cô ấy.

  • - 随身 suíshēn 只能 zhǐnéng 携带 xiédài 一个 yígè 小包 xiǎobāo

    - Chỉ có thể mang theo một chiếc túi nhỏ bên mình.

  • - 随身带 suíshēndài zhe 一张 yīzhāng 街道 jiēdào 平面图 píngmiàntú

    - Anh ta mang theo bản đồ đường phố bên mình.

  • - 我会 wǒhuì 随身带 suíshēndài 传呼机 chuánhūjī

    - Tôi sẽ giữ máy nhắn tin của bạn gần đó.

  • - gēn 随身带 suíshēndài 卫生棉 wèishēngmián 条是 tiáoshì 一个 yígè 道理 dàoli

    - Vì lý do tương tự, tôi mang theo băng vệ sinh.

  • - de 随身听 suíshēntīng shì xīn de

    - máy nghe nhạc cầm tay của tôi là đồ mới.

  • - 随身携带 suíshēnxiédài 一把 yībǎ 短刀 duǎndāo

    - Anh ấy mang theo một con dao ngắn.

  • - qǐng 随身带 suíshēndài 上团 shàngtuán de 关系 guānxì

    - Hãy mang theo giấy chứng nhận của Đoàn.

  • - 身边 shēnbiān yǒu 很多 hěnduō 随从 suícóng

    - Bên cạnh anh ấy có nhiều người tùy tùng.

  • - 必须 bìxū 随身携带 suíshēnxiédài 身份证件 shēnfènzhèngjiàn

    - Bạn phải mang theo giấy tờ tùy thân của mình.

  • - 随身带 suíshēndài le 什么 shénme 东西 dōngxī ma

    - Bạn có mang theo thứ gì bên người không?

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 随身碟

Hình ảnh minh họa cho từ 随身碟

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 随身碟 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Thạch 石 (+9 nét)
    • Pinyin: Dié , Shé
    • Âm hán việt: Điệp
    • Nét bút:一ノ丨フ一一丨丨一フ一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:MRPTD (一口心廿木)
    • Bảng mã:U+789F
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thân 身 (+0 nét)
    • Pinyin: Juān , Shēn , Yuán
    • Âm hán việt: Quyên , Thân
    • Nét bút:ノ丨フ一一一ノ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HXH (竹重竹)
    • Bảng mã:U+8EAB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Phụ 阜 (+9 nét)
    • Pinyin: Suí
    • Âm hán việt: Tuỳ
    • Nét bút:フ丨一ノ丨フ一一丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:NLYKB (弓中卜大月)
    • Bảng mã:U+968F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao