Đọc nhanh: 随机森林算法 (tuỳ cơ sâm lâm toán pháp). Ý nghĩa là: Random Forest Algorithm.
Ý nghĩa của 随机森林算法 khi là Danh từ
✪ Random Forest Algorithm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 随机森林算法
- 菲尔 · 泰勒 的 血液 里 有 高浓度 的 华法林
- Phil Taylor có nồng độ warfarin cực cao trong máu.
- 林木 森然
- rừng cây rậm rạp sừng sững.
- 森林 树木 很 稠密
- Cây trong rừng rất dày đặc.
- 森林 里 有 很多 树木
- Trong rừng có rất nhiều cây cối.
- 森林 里 有 密集 的 树木
- Trong rừng có những cây cối mọc dày đặc.
- 森林 里 的 树木 非常 浓郁
- Cây cối trong rừng rất rậm rạp.
- 树木 在 森林 中 均匀分布
- Cây cối phân bố đều trong rừng.
- 森林 里 古木参天 , 粗藤 盘结
- trong rừng sâu, cổ thụ ngút trời, dây mây leo chằng chịt.
- 原始森林
- rừng nguyên thuỷ
- 抚育 森林
- chăm sóc rừng
- 这片 森林 被 命名 为 希望 森林
- Khu rừng này được đặt tên là Rừng Hy Vọng.
- 阴森 的 树林
- rừng cây âm u
- 森林 很 稠密
- Rừng rất rậm rạp.
- 森林 之中 倓 谧
- Trong rừng rất yên tĩnh.
- 防止 森林 火灾
- Phòng chống nạn cháy rừng.
- 那片 森林 苍郁
- Khu rừng đó rậm rạp.
- 森林 濒临 消失
- Rừng gần như biến mất.
- 森林 中有 魔幻
- Trong rừng có điều kỳ dị.
- 森林 能 保持 水土
- rừng có thể giữ được đất và nước.
- 老虎 是 森林 之王
- Hổ là chúa sơn lâm.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 随机森林算法
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 随机森林算法 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm机›
林›
森›
法›
算›
随›