Đọc nhanh: 陆地车辆用传动链 (lục địa xa lượng dụng truyền động liên). Ý nghĩa là: Xích truyền động cho xe cộ mặt đất.
Ý nghĩa của 陆地车辆用传动链 khi là Danh từ
✪ Xích truyền động cho xe cộ mặt đất
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 陆地车辆用传动链
- 车子 噌 地 启动
- Xe khởi động nghe vụt.
- 合理 地 安排 和 使用 劳动力
- Sắp xếp và sử dụng lao động một cách hợp lý.
- 他们 用水 车车 水 灌溉 田地
- Họ dùng guồng nước để tưới tiêu ruộng.
- 你 按 按钮 启动 车辆 引擎
- Bạn ấn nút ấn khởi động động cơ xe.
- 陆地 上 的 动植物 丰富
- Thực vật và động vật trên đất liền rất phong phú.
- 动物 在 陆地 和 海洋 都 有
- Động vật có cả trên lục địa và đại dương.
- 一位 太太 用 一辆 手推车 送来 一块 饼干 , 这块 饼干 几乎 有 500 磅重
- Một bà đưa đến một chiếc xe đẩy mang một chiếc bánh quy, chiếc bánh quy này nặng gần 500 pound.
- 水车 又 转动 了 , 河水 汩汩 地 流入 田里
- guồng nước chuyển động, nước chảy ào ào vào ruộng.
- 每辆车 都 有 备用 的 油箱
- Mỗi chiếc xe đều có bình xăng dự phòng.
- 停车场 被 大量 车辆 占用
- Bãi đỗ xe bị chiếm dụng bởi nhiều xe cộ.
- 用来 将 巨型 啮齿动物 传到 网上 的 电脑
- Mulgrew được sử dụng để tải loài gặm nhấm lớn lên web.
- 柩 车 装运 棺材 去 教堂 或 墓地 的 车辆
- Xe chở quan tài đưa đến nhà thờ hoặc nghĩa địa.
- 这辆 卡车 用 的 是 柴油
- Chiếc xe tải này dùng dầu diesel.
- 他 把 自行车 用 铁链 锁 在 那根 柱子 上
- Anh ấy xích chiếc xe đạp vào cây cột đó
- 这些 工具 被 用于 修理 车辆
- Những công cụ này được sử dụng để sửa chữa xe cộ.
- 这里 正在 动工 , 车辆 不能 通过
- ở đây đang thi công, xe cộ không thể qua lại.
- 那辆 山地车 已经 被 改装成 了 一辆 助力车
- Chiếc xe đạp địa hình đó đã được sửa chữa thành xe kéo.
- 我 买 了 一辆 新 电动车
- Tôi đã mua một chiếc xe điện mới.
- 车辆 已 到达 交货 地点
- Xe đã đến địa điểm giao hàng.
- 这辆 车以 恒定 的 速度 移动
- Ôtô chuyển động với tốc độ không đổi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 陆地车辆用传动链
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 陆地车辆用传动链 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm传›
动›
地›
用›
车›
辆›
链›
陆›