Đọc nhanh: 陆地车辆减速齿轮 (lục địa xa lượng giảm tốc xỉ luân). Ý nghĩa là: Cơ cấu giảm tốc cho xe cộ mặt đất.
Ý nghĩa của 陆地车辆减速齿轮 khi là Danh từ
✪ Cơ cấu giảm tốc cho xe cộ mặt đất
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 陆地车辆减速齿轮
- 马路上 车辆 川流不息
- Trên đường có dòng xe chạy liên tục.
- 车速 因 交通堵塞 而 变慢
- Tốc độ xe giảm do tắc đường.
- 地上 有 车轮 的 痕迹
- Trên mặt đất có dấu vết bánh xe.
- 一辆 三轮车
- một chiếc xe ba bánh.
- 车轮 不停 地旋
- Bánh xe không ngừng quay.
- 车轮 不停 地 旋转
- Bánh xe quay không ngừng.
- 他 速度 地 勾勒 出 人物 的 轮廓
- Anh ấy nhanh chóng phác thảo ra hình dáng của nhân vật.
- 火车 急速 地 向前 飞奔
- xe hoả lao nhanh về phía trước.
- 柩 车 装运 棺材 去 教堂 或 墓地 的 车辆
- Xe chở quan tài đưa đến nhà thờ hoặc nghĩa địa.
- 减震器 是 为 加速 车架 与 车身 振动 的 衰减 , 以 改善 汽车 的 行驶 平顺 性
- Giảm xóc là để tăng tốc độ giảm rung của khung và thân xe để cải thiện sự thoải mái khi lái xe.
- 这辆 赛车 速度 非常 快
- Chiếc xe đua này có tốc độ rất nhanh.
- 那辆 山地车 已经 被 改装成 了 一辆 助力车
- Chiếc xe đạp địa hình đó đã được sửa chữa thành xe kéo.
- 这辆 车 的 速度 很快
- Tốc độ của chiếc xe này rất nhanh.
- 车辆 已 到达 交货 地点
- Xe đã đến địa điểm giao hàng.
- 这辆 车 行驶 得 很 快速
- Chiếc xe này di chuyển rất nhanh.
- 让 时代 的 车轮 更快 地 前进 吧
- hãy để bánh xe thời đại tiến nhanh hơn đi!
- 铁轮 大车 走 在 石头 路上 铿铿 地响
- xe xích chạy trên đường đá kêu loảng xoảng
- 车子 迅速 地 停下 了
- Chiếc xe nhanh chóng dừng lại.
- 这辆 车 有着 强劲 的 加速度
- Chiếc xe này có khả năng tăng tốc mạnh mẽ.
- 这辆 车以 恒定 的 速度 移动
- Ôtô chuyển động với tốc độ không đổi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 陆地车辆减速齿轮
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 陆地车辆减速齿轮 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm减›
地›
车›
轮›
辆›
速›
陆›
齿›