Từ hán việt: 【phiệt】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (phiệt). Ý nghĩa là: phiệt, cái van. Ví dụ : - 。 Anh ấy là một tên quân phiệt phản động.. - 。 Anh ấy là một nhân vật tài phiệt.. - 。 Tên tài phiệt đó rất nổi tiếng.

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Danh từ

phiệt

指在某一方面有支配势力的人物、家族或集团

Ví dụ:
  • - shì 反动 fǎndòng 军阀 jūnfá

    - Anh ấy là một tên quân phiệt phản động.

  • - shì 财阀 cáifá 人物 rénwù

    - Anh ấy là một nhân vật tài phiệt.

  • - 那个 nàgè 财阀 cáifá hěn 有名 yǒumíng

    - Tên tài phiệt đó rất nổi tiếng.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

cái van

管道或机器中调节和控制流体的流量、压力和流动方向的装置,种类很多,如气阀、水阀、油阀等也叫阀门、凡尔,通称活门

Ví dụ:
  • - 这个 zhègè 有点 yǒudiǎn 问题 wèntí

    - Cái van này có chút vấn đề.

  • - 水阀 shuǐfá 需要 xūyào 修理 xiūlǐ le

    - Van nước cần được sửa chữa.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • - 雅利安 yǎlìān 军阀 jūnfá de 资深 zīshēn 执行员 zhíxíngyuán 新纳粹 xīnnàcuì 组织 zǔzhī

    - Thành viên cấp cao của Lãnh chúa Aryan.

  • - 军阀 jūnfá 混战 hùnzhàn

    - trận hỗn chiến của đám quân phiệt.

  • - qǐng 阀门 fámén 关闭 guānbì

    - Xin vui lòng đóng van lại.

  • - shì 财阀 cáifá 人物 rénwù

    - Anh ấy là một nhân vật tài phiệt.

  • - 这个 zhègè 有点 yǒudiǎn 问题 wèntí

    - Cái van này có chút vấn đề.

  • - 那个 nàgè 财阀 cáifá hěn 有名 yǒumíng

    - Tên tài phiệt đó rất nổi tiếng.

  • - shì 反动 fǎndòng 军阀 jūnfá

    - Anh ấy là một tên quân phiệt phản động.

  • - 水阀 shuǐfá 需要 xūyào 修理 xiūlǐ le

    - Van nước cần được sửa chữa.

  • - 军阀割据 jūnfágējù 各霸 gèbà 一方 yīfāng

    - quân phiệt cát cứ, mỗi phe chiếm cứ một vùng.

  • - 北洋军阀 běiyángjūnfá 时期 shíqī 连年 liánnián 混战 hùnzhàn 民不聊生 mínbùliáoshēng

    - thời kì Bắc Dương Quân Phạt, chiến trận liên miên, dân chúng lầm than.

  • - 这台泵 zhètáibèng 通过 tōngguò 这个 zhègè 阀门 fámén 容器 róngqì zhōng de 空气 kōngqì 抽出 chōuchū

    - Máy bơm này thông qua van này để hút không khí (trong bình chứa) ra.

  • Xem thêm 6 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 阀

Hình ảnh minh họa cho từ 阀

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 阀 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Môn 門 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Phiệt
    • Nét bút:丶丨フノ丨一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LSOI (中尸人戈)
    • Bảng mã:U+9600
    • Tần suất sử dụng:Cao