Đọc nhanh: 门里出身 (môn lí xuất thân). Ý nghĩa là: nghề gia truyền; có nghề gia truyền. Ví dụ : - 说到变戏法,他是门里出身。 nói đến trò ảo thuật, anh ấy có nghề gia truyền đấy.
Ý nghĩa của 门里出身 khi là Thành ngữ
✪ nghề gia truyền; có nghề gia truyền
出身于具有某种专业或技术传统的家庭或行业
- 说 到 变戏法 , 他 是 门里出身
- nói đến trò ảo thuật, anh ấy có nghề gia truyền đấy.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 门里出身
- 出门 拜客
- ra ngoài thăm viếng
- 房里 太热 , 出来 松松散散
- trong phòng nóng quá, ra ngoài cho thoải mái.
- 芦苇 里 传出 咿呀 的 桨声
- tiếng máy chèo khua nước phát ra từ đám lau sậy.
- 冷天 出门时 要 披上 披肩
- Khi ra khỏi nhà trong ngày lạnh, hãy mặc thêm chiếc khăn quàng lên.
- 你 瘦 的 时候 住进 我 心里 后来 胖 了 便卡 在 里面 出不来 了
- Khi bạn gầy , bạn trong ở trong trái tim tôi, nhưng khi bạn béo lên, bạn sẽ mắc kẹt bên trong và không thể thoát ra ngoài.
- 她 戴 着 口罩 出门
- Cô ấy đeo khẩu trang ra ngoài.
- 山谷 里 洪水 发出 巨大 的 声响
- nước lũ trong khe núi phát ra những âm thanh to lớn.
- 她 带 着 孩子 被 人家 赶 出 家门 流落 街头
- Cô ấy thân mang con , lại bị người ta đuổi khỏi nhà , lưu lạc đầu đường xó chợ.
- 他 出身 贫苦 , 但 志向 远大
- Anh ấy xuất thân nghèo khó nhưng là người có chí lớn
- 出门在外 , 要 多 注意安全
- Khi đi xa phải chú ý đến an toàn.
- 行伍出身 ( 当兵 出身 )
- xuất thân là lính
- 走 到 门口 劈头 碰见 老王 从 里边 出来
- vào đến cửa, đụng ngay lão Vương từ trong đi ra.
- 住 在 这里 的 七八家 都 由 这个 门 进出
- bảy tám nhà ở đây đều ra vào ở cửa này.
- 探身 向门里 望 了 一下
- thò người ra cửa nhìn.
- 从 门缝 儿里 透出 一丝 光
- Từ khe cửa sổ lóe ra một tia sáng.
- 豪门 出身
- xuất thân giàu sang quyền thế
- 听说 厂里 有 要紧 事儿 , 他 急忙 穿 上 衣服 跑 出门 去
- Nghe nói trong nhà máy có chuyện khẩn, anh ấy vội vàng mặc quần áo chạy ra khỏi cửa.
- 说 到 变戏法 , 他 是 门里出身
- nói đến trò ảo thuật, anh ấy có nghề gia truyền đấy.
- 他 整天 蹲 在 家里 不 出门
- Suốt ngày anh ấy ngồi nhà không đi đâu cả.
- 偏巧 父母 都 出门 了 , 家里 连个 拿 事 的 人 也 没有
- đúng lúc bố mẹ đi vắng, trong nhà chẳng có ai chăm lo cả.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 门里出身
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 门里出身 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm出›
身›
里›
门›