Đọc nhanh: 出身证 (xuất thân chứng). Ý nghĩa là: Giấy khai sinh.
Ý nghĩa của 出身证 khi là Danh từ
✪ Giấy khai sinh
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 出身证
- 我 遍身 出汗
- Toàn thân tôi đổ mồ hôi.
- 我 浑身 出汗
- Khắp người tôi đổ mồ hôi.
- 吓 出 一身 冷汗
- Sợ toát mồ hôi lạnh.
- 我 全身 都 出汗 了
- Toàn thân tôi đổ mồ hôi.
- 你 曾 在 爱德华 · 阿兰 · 佛努姆 审判 中 出庭作证
- Bạn đã làm chứng tại phiên tòa xét xử Edward Alan Fornum?
- 他 出身 贫苦 , 但 志向 远大
- Anh ấy xuất thân nghèo khó nhưng là người có chí lớn
- 行伍出身 ( 当兵 出身 )
- xuất thân là lính
- 出身 卑贱
- xuất thân hèn mọn
- 迷迭香 油用 於 身體 上 的 香水 或 使 一個 房間 發出 的 香氣
- Dầu hương thảo được sử dụng như một loại nước hoa trên cơ thể hoặc làm hương thơm trong phòng.
- 科班出身
- học chính quy ra.
- 使节 用节 来 证明 身份
- Sứ giả dùng phù tiết để chứng minh danh tính.
- 问题 出 在 霸凌者 身上
- Vấn đề là ở kẻ bắt nạt.
- 出身 寒微
- xuất thân hàn vi
- 布衣 出身
- xuất thân bình dân
- 请 出示 您 的 证件
- Xin vui lòng xuất trình chứng minh thư của bạn.
- 请 出示 您 的 身份证
- Xin vui lòng xuất trình chứng minh thư của bạn.
- 请 出示 你 的 驾驶证
- Vui lòng xuất trình bằng lái xe của cậu.
- 出行 时带 好 身份证
- Khi đi xa, hãy mang theo chứng minh nhân dân.
- 他 出示 了 他 的 身份证件
- Anh ấy đã xuất trình chứng minh thư của mình.
- 请 出示证件 以便 核实 身份
- Xin vui lòng xuất trình chứng minh thư để xác minh danh tính.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 出身证
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 出身证 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm出›
证›
身›