Đọc nhanh: 门道 (môn đạo). Ý nghĩa là: cách thức; lề lối; con đường. Ví dụ : - 农业增产的门道很多。 có rất nhiều cách thức để nâng cao sản xuất nông nghiệp.
Ý nghĩa của 门道 khi là Danh từ
✪ cách thức; lề lối; con đường
门路
- 农业 增产 的 门道 很多
- có rất nhiều cách thức để nâng cao sản xuất nông nghiệp.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 门道
- 名门望族
- danh gia vọng tộc
- 我们 知道 阿伯丁 的 事 了
- Chúng tôi biết về Aberdeen.
- 阿瑟 · 柯南 · 道尔 爵士 不是
- Ngài Arthur Conan Doyle không đi học
- 你 知道 阿瑟 · 柯南 · 道尔 爵士
- Bạn có biết Sir Arthur Conan Doyle
- 路道 粗 ( 形容 门路 广 )
- con đường rộng lớn.
- 你 知道 天安门 多高
- Bạn biết Thiên An Môn cao bao nhiêu không?
- 左道旁门
- tà đạo; tà thuyết
- 踵门 道谢
- thân hành đến nơi cảm tạ
- 墙上 开 了 一道 小门
- Trên tường có một cánh cửa nhỏ.
- 柱廊 有 由 圆柱 支撑 房顶 的 门廊 或 走 道 , 通常 通往 建筑物 的 入口处
- Chòi tròn được chống lên bởi các trụ tròn, thường dẫn đến lối vào của tòa nhà.
- 他 用 歪门邪道
- Anh ta dùng cách bất chính.
- 惯常 出门 的 人 , 知道 旅途 上 的 许多 不便
- những người hay đi ra ngoài, biết có rất nhiều bất tiện trên đường đi.
- 他 在 这 门道 上 有 天赋
- Anh ấy có năng khiếu trong kỹ thuật này.
- 这 算是 哪门子 的 查克 · 诺里斯 世界 空手道 冠军
- Nó hầu như không làm cho anh ta Chuck Norris.
- 农业 增产 的 门道 很多
- có rất nhiều cách thức để nâng cao sản xuất nông nghiệp.
- 卡门 知道 我 吻 了 你
- Carmen biết rằng tôi đã hôn bạn.
- 我们 要 学会 这 门道
- Chúng ta phải học được kỹ nghệ này.
- 登门 道喜
- đến nhà chúc mừng
- 他 知道 很多 做饭 的 窍门
- Anh ấy biết nhiều mẹo nấu ăn.
- 他 真心实意 来 道歉 你 怎么 把 他 拒之门外
- Anh ấy đến xin lỗi chân thành, tại sao em để anh ta ở ngoài?
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 门道
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 门道 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm道›
门›