Đọc nhanh: 旁门左道 (bàng môn tả đạo). Ý nghĩa là: tà thuyết; dị đoan; tà đạo; bàng môn tà đạo; nguỵ đạo.
Ý nghĩa của 旁门左道 khi là Thành ngữ
✪ tà thuyết; dị đoan; tà đạo; bàng môn tà đạo; nguỵ đạo
左道旁门:指不正派的宗教派别,也借用在学术上
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 旁门左道
- 路道 粗 ( 形容 门路 广 )
- con đường rộng lớn.
- 你 知道 天安门 多高
- Bạn biết Thiên An Môn cao bao nhiêu không?
- 左道旁门
- tà đạo; tà thuyết
- 踵门 道谢
- thân hành đến nơi cảm tạ
- 一进 大门 , 左手 三间 倒座 儿 是 客厅
- Vừa bước vào cổng, phòng đối diện với ba gian nhà bên tay trái là phòng khách.
- 墙上 开 了 一道 小门
- Trên tường có một cánh cửa nhỏ.
- 卫队 站 在 门口 两旁
- đội vệ binh đứng ở hai bên cửa.
- 街道 两旁 森列 着 灯柱
- Hai bên đường có đèn cột dày đặc.
- 柱廊 有 由 圆柱 支撑 房顶 的 门廊 或 走 道 , 通常 通往 建筑物 的 入口处
- Chòi tròn được chống lên bởi các trụ tròn, thường dẫn đến lối vào của tòa nhà.
- 日本 人 在 道路 的 左边 开车
- Người Nhật lái xe bên trái đường.
- 街道 两旁 种满 了 树木
- Hai bên đường phố trồng đầy cây cối.
- 道路 两旁 落英缤纷
- Hai bên đường hoa rơi lả tả.
- 他 用 歪门邪道
- Anh ta dùng cách bất chính.
- 这场 戏 , 你 该 从 左边 的 旁门 上
- Vở kịch này, anh nên đi ra từ cửa bên trái.
- 惯常 出门 的 人 , 知道 旅途 上 的 许多 不便
- những người hay đi ra ngoài, biết có rất nhiều bất tiện trên đường đi.
- 他 在 这 门道 上 有 天赋
- Anh ấy có năng khiếu trong kỹ thuật này.
- 轨道 旁边 有些 修理 工具
- Bên cạnh đường ray có vài dụng cụ sửa chữa.
- 这 算是 哪门子 的 查克 · 诺里斯 世界 空手道 冠军
- Nó hầu như không làm cho anh ta Chuck Norris.
- 你 知道 这个 字 的 偏旁部首 吗 ?
- Bạn có biết bộ thủ của từ này không?
- 左右 两侧 各有 一门
- Hai bên trái phải đều có một cánh cửa.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 旁门左道
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 旁门左道 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm左›
旁›
道›
门›