Đọc nhanh: 门弟 (môn đệ). Ý nghĩa là: Học trò theo học một thầy nào — Môn đệ: Học trò hay người chịu ơn, thuộc viên cũng được là môn đệ. » Họ Châu môn đệ, họ Phùng ân sư «. (Nhị độ mai).. Ví dụ : - 关门弟子 đệ tử sau cùng.. - 及门弟子。 đệ tử chính thức.
Ý nghĩa của 门弟 khi là Danh từ
✪ Học trò theo học một thầy nào — Môn đệ: Học trò hay người chịu ơn, thuộc viên cũng được là môn đệ. » Họ Châu môn đệ, họ Phùng ân sư «. (Nhị độ mai).
- 关门 弟子
- đệ tử sau cùng.
- 及门 弟子
- đệ tử chính thức.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 门弟
- 豪门 大族
- gia tộc giàu sang quyền thế
- 名门望族
- danh gia vọng tộc
- 我 没有 弟弟
- Tớ không có em trai.
- 砚弟
- bạn học lớp đàn em
- 内弟
- Em vợ.
- 我 弟弟 养 蛐蛐儿
- Em trai tôi nuôi dế.
- 弟弟 比 我 小 三岁
- Em trai nhỏ hơn tôi ba tuổi.
- 妈妈 在 问难 弟弟
- Mẹ đang chất vấn em trai.
- 我 弟弟 上 高中 了
- Em trai tôi lên cấp 3 rồi.
- 你 弟弟 几岁 了 ?
- Em trai bạn mấy tuổi rồi?
- 弟弟 爱 吃 薯条
- Em trai thích ăn khoai tây chiên.
- 及门 弟子
- đệ tử chính thức.
- 远门 兄弟
- anh em bà con xa
- 豪门子弟
- con cái nhà giàu có
- 佛门弟子
- Phật tử; đệ tử Phật giáo
- 兄弟 分居 , 自立门户
- anh em mỗi người một nơi, tự lập gia đình.
- 关门 弟子
- đệ tử sau cùng.
- 他 是 我 的 家门 堂兄弟
- cậu ấy là anh em họ nhà tôi.
- 她 是 寒门 子弟
- Cô ấy là con em gia đình nghèo.
- 公司 各 部门 是 平行 的
- Các bộ phận công ty là đồng cấp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 门弟
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 门弟 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm弟›
门›