外兄弟 wài xiōngdì

Từ hán việt: 【ngoại huynh đệ】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "外兄弟" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (ngoại huynh đệ). Ý nghĩa là: Anh em về họ mẹ, con của cậu hoặc dì — Anh em cùng mẹ khác cha..

Xem ý nghĩa và ví dụ của 外兄弟 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 外兄弟 khi là Danh từ

Anh em về họ mẹ, con của cậu hoặc dì — Anh em cùng mẹ khác cha.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 外兄弟

  • - 远门 yuǎnmén 兄弟 xiōngdì

    - anh em bà con xa

  • - 姑表兄弟 gūbiǎoxiōngdì

    - anh em cô cậu

  • - 兄弟 xiōngdì 情分 qíngfèn

    - tình huynh đệ; tình anh em.

  • - 姨表 yíbiǎo 兄弟 xiōngdì

    - chị em bạn dì

  • - 孟兄 mèngxiōng 总是 zǒngshì 照顾 zhàogu 弟弟 dìdì 妹妹 mèimei

    - Anh cả luôn chăm sóc em trai và em gái.

  • - 同胞兄弟 tóngbāoxiōngdì

    - anh em ruột

  • - 兄弟 xiōngdì fēn cuàn

    - anh em chia ra ở riêng

  • - 换帖 huàntiě 弟兄 dìxiōng

    - anh em kết nghĩa

  • - 父老兄弟 fùlǎoxiōngdì

    - các bô lão

  • - 隔山 géshān 兄弟 xiōngdì

    - anh chị em cùng cha khác mẹ

  • - 姑舅 gūjiù 兄弟 xiōngdì

    - anh em họ

  • - 张氏 zhāngshì 兄弟 xiōngdì

    - Anh em họ Trương.

  • - 兄弟 xiōngdì hǎo

    - anh em hoà thuận

  • - 兄弟 xiōngdì 友爱 yǒuài

    - anh em thân mật

  • - 异姓 yìxìng 兄弟 xiōngdì

    - anh em khác họ

  • - 孪生兄弟 luánshēngxiōngdì

    - anh em sinh đôi.

  • - 嫡堂 dítáng 兄弟 xiōngdì

    - anh em họ hàng gần

  • - 隔房 géfáng 兄弟 xiōngdì

    - anh em không cùng chi

  • - 远房 yuǎnfáng 兄弟 xiōngdì

    - anh em bà con xa.

  • - 彩屑 cǎixiè 兄弟 xiōngdì shì 威斯康辛 wēisīkāngxīn zhōu de 兄弟俩 xiōngdìliǎ

    - Anh em nhà Confetti là một bộ đôi đến từ Wisconsin

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 外兄弟

Hình ảnh minh họa cho từ 外兄弟

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 外兄弟 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Nhân 儿 (+3 nét)
    • Pinyin: Xiōng
    • Âm hán việt: Huynh , Huống
    • Nét bút:丨フ一ノフ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:RHU (口竹山)
    • Bảng mã:U+5144
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Tịch 夕 (+2 nét)
    • Pinyin: Wài
    • Âm hán việt: Ngoại
    • Nét bút:ノフ丶丨丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NIY (弓戈卜)
    • Bảng mã:U+5916
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Cung 弓 (+4 nét)
    • Pinyin: Dì , Tì
    • Âm hán việt: Đễ , Đệ
    • Nét bút:丶ノフ一フ丨ノ
    • Lục thư:Tượng hình & hội ý
    • Thương hiệt:CNLH (金弓中竹)
    • Bảng mã:U+5F1F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao