xiù

Từ hán việt: 【tú】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (tú). Ý nghĩa là: gỉ, gỉ; han rỉ; han sét (sắt, đồng), bệnh đốm lá (của cây trồng). Ví dụ : - 。 Cái khóa này bị gỉ mất rồi.. - 。 Con dao này đã bị gỉ.. - 。 Sắt dễ bị han rỉ.

Từ vựng: HSK 7-9

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Động từ

gỉ

生锈

Ví dụ:
  • - 门上 ménshàng de zhè suǒ 锈住 xiùzhù le

    - Cái khóa này bị gỉ mất rồi.

  • - zhè dāo 已经 yǐjīng 锈了 xiùle

    - Con dao này đã bị gỉ.

gỉ; han rỉ; han sét (sắt, đồng)

铜、铁等金属的表面在潮湿的空气中氧化而形成的物质铁锈是红黄色的氧化铁,铜锈是绿色的碱式碳酸铜

Ví dụ:
  • - 铁易 tiěyì 生锈 shēngxiù

    - Sắt dễ bị han rỉ.

  • - 铜锈 tóngxiù chéng 绿

    - Đồng bị han rỉ có màu xanh.

Ý nghĩa của khi là Danh từ

bệnh đốm lá (của cây trồng)

指锈病

Ví dụ:
  • - 小麦 xiǎomài huàn le 锈病 xiùbìng

    - Lúa mì bị bệnh bệnh đốm lá.

  • - 果树 guǒshù 常有 chángyǒu 锈病 xiùbìng

    - Cây ăn quả thưởng có bệnh đốm lá.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • - hái xiǎng 撞见 zhuàngjiàn 哈罗德 hāluódé 生锈 shēngxiù de 断线 duànxiàn qián ma

    - Bạn có muốn gặp lại Harold và chiếc máy cắt bu lông gỉ sét của anh ta không?

  • - 油漆 yóuqī 桌椅 zhuōyǐ 防锈 fángxiù

    - Bàn ghế được sơn mạ để chống rỉ sét.

  • - tiě 秤锤 chèngchuí 有些 yǒuxiē 生锈 shēngxiù le

    - Quả cân sắt có chút bị rỉ sắt.

  • - 门上 ménshàng de zhè suǒ 锈住 xiùzhù le

    - Cái khóa này bị gỉ mất rồi.

  • - 铁易 tiěyì 生锈 shēngxiù

    - Sắt dễ bị han rỉ.

  • - 小麦 xiǎomài huàn le 锈病 xiùbìng

    - Lúa mì bị bệnh bệnh đốm lá.

  • - 铜锈 tóngxiù chéng 绿

    - Đồng bị han rỉ có màu xanh.

  • - zhè zhǐ 杯子 bēizi shì 不锈钢 bùxiùgāng zuò de

    - Cái cốc này được làm bằng thép không gỉ.

  • - 枪杆 qiānggǎn 有些 yǒuxiē 生锈 shēngxiù le

    - Báng súng có chút rỉ sét rồi.

  • - 这颗 zhèkē 螺丝 luósī 生锈 shēngxiù le

    - Chiếc ốc vít này bị gỉ rồi.

  • - 炮衣 pàoyī néng 防锈 fángxiù

    - Vỏ pháo có thể chống gỉ.

  • - gāi 金属 jīnshǔ 锈蚀 xiùshí

    - Kim loại này đã bị rỉ sét.

  • - 利器 lìqì 不磨要 bùmóyào 生锈 shēngxiù rén 学习 xuéxí yào 落后 luòhòu

    - Vũ khí sắc bén không mài sẽ bị rỉ sét, người không học sẽ bị lạc hậu.

  • - 这架 zhèjià 机器 jīqì 左不过 zuǒbùguò shì shàng le diǎn xiù 不用 bùyòng xiū

    - cái máy này chẳng qua sét một chút, không cần phải sửa chữa.

  • - 机器 jīqì 好好 hǎohǎo 养护 yǎnghù 久而久之 jiǔérjiǔzhī 就要 jiùyào 生锈 shēngxiù

    - Máy không được bảo trì tốt sẽ bị rỉ theo thời gian.

  • - 机器 jīqì yào 好好 hǎohǎo 养护 yǎnghù 久而久之 jiǔérjiǔzhī 就要 jiùyào 生锈 shēngxiù

    - máy móc nếu không bảo dưỡng tốt, lâu ngày sẽ bị han rỉ.

  • - 果树 guǒshù 常有 chángyǒu 锈病 xiùbìng

    - Cây ăn quả thưởng có bệnh đốm lá.

  • - 那辖 nàxiá 有点 yǒudiǎn 生锈 shēngxiù le

    - Chốt bánh xe kia có chút bị gỉ sắt rồi.

  • - zhè dāo 已经 yǐjīng 锈了 xiùle

    - Con dao này đã bị gỉ.

  • - 电镀 diàndù néng 防止 fángzhǐ 金属 jīnshǔ 生锈 shēngxiù

    - Mạ điện có thể ngăn kim loại bị rỉ sét.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 锈

Hình ảnh minh họa cho từ 锈

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 锈 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Kim 金 (+7 nét)
    • Pinyin: Xiù
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:ノ一一一フノ一丨ノ丶フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XCHDS (重金竹木尸)
    • Bảng mã:U+9508
    • Tần suất sử dụng:Trung bình