Đọc nhanh: 防锈油 (phòng tú du). Ý nghĩa là: dầu chống gỉ.
Ý nghĩa của 防锈油 khi là Danh từ
✪ dầu chống gỉ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 防锈油
- 弟弟 跑步 , 我 喊 加油
- Em trai thi chạy, tôi hét lên " Cố lên"
- 日本 靠 阿拉伯 国家 提供 石油
- Nhật Bản phụ thuộc vào các nước Ả Rập về dầu mỏ.
- 我要 一打 奶油 泡 芙
- Tôi muốn một tá bánh kem.
- 河防 工程
- công trình phòng lũ
- 河防 主力
- chủ lực phòng ngự Hoàng Hà
- 妈妈 说 : 加油 , 宝贝 !
- Mẹ nói là: cố gắng lên, bảo bối!
- 防盗门
- cửa chống trộm
- 防风林
- rừng chắn gió
- 防风林 带
- dải rừng ngăn gió.
- 防御 海寇 护 边疆
- Phòng vệ cướp biển bảo vệ biên cương.
- 油漆 桌椅 防锈
- Bàn ghế được sơn mạ để chống rỉ sét.
- 离型纸 俗称 硅 油纸 或者 防粘纸
- Giấy phát hành thường được gọi là giấy dầu silicon, hoặc giấy phát hành.
- 每根 面条 上 再 刷点 食用油 防止 粘 黏
- Phía trên mặt mỗi hàng mì lại xoa thêm một chút dầu ăn để đề phòng dính vào nhau.
- 炮衣 能 防锈
- Vỏ pháo có thể chống gỉ.
- 电镀 能 防止 金属 生锈
- Mạ điện có thể ngăn kim loại bị rỉ sét.
- 我 忘 了 涂 防晒油
- Tôi quên bôi kem chống nắng rồi.
- 木材 涂上 油漆 , 可以 防止 腐败
- Dùng sơn sơn lên gỗ có thể chống được mục.
- 你 带 防晒油 了 吗 ?
- Câu mang theo kem chống nắng không?
- 我刚 买 了 防晒油
- Tôi vừa mua kem chống nắng.
- 我 不 喜欢 那个 老油条
- Tôi không thích đứa thảo mai đó.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 防锈油
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 防锈油 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm油›
锈›
防›