Đọc nhanh: 金属防锈制剂 (kim thuộc phòng tú chế tễ). Ý nghĩa là: Chế phẩm chống mờ xỉn kim loại.
Ý nghĩa của 金属防锈制剂 khi là Danh từ
✪ Chế phẩm chống mờ xỉn kim loại
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 金属防锈制剂
- 糊 桌面 选 防水 胶剂
- Chọn keo chống thấm quét mặt bàn.
- 烈属 优抚金
- Tiền tuất ưu đãi gia đình liệt sĩ.
- 油漆 桌椅 防锈
- Bàn ghế được sơn mạ để chống rỉ sét.
- 这 把 椅子 是 金属 的
- Chiếc ghế này làm bằng kim loại.
- 镁 元素 是 金属元素
- Nguyên tố Magie là nguyên tố kim loại.
- 这种 稀有金属 的 价格 很昂
- Giá của kim loại hiếm này rất cao.
- 战胜 那个 金属 王八蛋
- Đánh bại tên khốn bạch kim.
- 资金 制约 着 企业 的 发展
- Vốn hạn chế sự phát triển của doanh nghiệp.
- 金属表面 很 光滑
- Bề mặt kim loại rất mịn màng.
- 我 可以 用 铆钉 把 这些 金属板 固定 在 一起 吗 ?
- Tôi có thể sử dụng đinh tán để cố định các tấm kim loại này với nhau được không?
- 专业 金属制品 企业
- Công ty sản xuất sản phẩm kim loại chuyên nghiệp.
- 镁 是 银白色 的 金属
- Magie là kim loại màu bạc.
- 金是 贵重 的 金属
- Vàng là kim loại quý.
- 稀有金属
- kim loại hiếm.
- 某种 金属
- Một số loại kim loại?
- 金属板 锻造 、 轧制 , 或 铸造 而成 的 金属板
- Tấm kim loại được rèn, cán hoặc đúc từ tấm kim loại.
- 有人 专门 回收 纸制品 和 金属制品
- Có những người chuyên tái chế các sản phẩm giấy và các sản phẩm kim loại.
- 该 金属 已 锈蚀
- Kim loại này đã bị rỉ sét.
- 防尘盖 是 个 环形 罩 , 通常 由 薄 金属板 冲压 而成
- Nắp che bụi là một nắp hình khuyên, thường được dập từ một tấm kim loại mỏng
- 电镀 能 防止 金属 生锈
- Mạ điện có thể ngăn kim loại bị rỉ sét.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 金属防锈制剂
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 金属防锈制剂 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm制›
剂›
属›
金›
锈›
防›