Đọc nhanh: 钻探泥浆用化学添加剂 (toản tham nê tương dụng hoá học thiêm gia tễ). Ý nghĩa là: Chất phụ gia hóa học cho bùn khoan.
Ý nghĩa của 钻探泥浆用化学添加剂 khi là Danh từ
✪ Chất phụ gia hóa học cho bùn khoan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 钻探泥浆用化学添加剂
- 已知 有些 工业 上 的 化学物质 和 食物 附加物 是 致癌 的
- Một số hóa chất công nghiệp và phụ gia thực phẩm được biết đến là chất gây ung thư
- 工人 们 利用 生产 空隙 加紧 学习
- công nhân tranh thủ lúc thời gian rảnh rỗi trong sản xuất để ra sức học tập.
- 砂浆 托板 一种 用来 托起 和 盛放 石 造物 浆 泥 的 有 柄 四方 板
- Bảng chữ nhật có tay cầm được sử dụng để nâng và đựng hỗn hợp xi măng đá.
- 这种 化学 制品 在 工业 上 用途 广泛
- Hóa chất này có nhiều ứng dụng trong công nghiệp.
- 化学 的 硬度 和 耐用性 高
- Nhựa có độ cứng và độ bền cao.
- 他用 的 化学品 是 有毒 的
- Hóa chất anh ta sử dụng là độc hại.
- 他 用心 钻研 , 学习 得 很 瓷实
- anh ta chịu khó nghiên cứu, học rất chắc.
- 添加 邮箱地址 , 中间 用 逗号 隔开
- thêm các địa chỉ email , được giãn cách bằng dấu phẩy.
- 他 利用 工余 时间 学习 文化 知识
- anh ấy tranh thủ thời gian ngoài giờ làm việc để học văn hoá.
- 添加剂 , 添加物 少量 加入 其他 物质 以使 其 提高 、 增强 或 改变 的 物质
- Chất phụ gia là chất được thêm vào một lượng nhỏ các chất khác để làm tăng cường, tăng cường hoặc thay đổi chúng.
- 成岩 作用 在 岩石 转化 过程 中 沉积物 发生 化学 和 物理变化 的 过程
- Quá trình đá thành trong quá trình biến đổi của đá, chất lắng đã trải qua sự biến đổi hóa học và vật lý.
- 学习 古代 文化 , 不是 为了 复古 , 而是 古为今用
- học tập văn hoá cổ đại, không phải vì muốn phục cổ, mà là vì muốn ôn cố tri tân.
- 这种 食品 不得 添加 防腐剂
- Loại thực phẩm này không được thêm chất bảo quản vào.
- 我 有 化学工程 和 石油勘探 的
- Tôi có bằng tiến sĩ về kỹ thuật hóa học
- 用 铁锹 在 泥浆池 里 搅动
- dùng cái thuổng sắt quấy bùn trong đầm.
- 它 是 水 处理 中 会 用到 的 一种 氧化剂
- Nó là một chất oxy hóa được sử dụng trong xử lý nước.
- 许多 玩具 用 化学 制造
- Nhiều đồ chơi được làm từ nhựa.
- 在 古代 文化 中 , 辣椒 被 用作 防腐剂 、 治疗 霍乱 和 支气管炎
- Trong văn hóa cổ đại, ớt được sử dụng làm chất bảo quản, điều trị dịch tả và viêm phế quản.
- 学 外语 能 增加 你 的 文化 视野
- Học ngoại ngữ có thể mở rộng phạm vi hiểu biết văn hóa của bạn.
- 今年 厂里 要 添 不少 机器 , 用项 自然 要 增加 一些
- năm nay trong xưởng sản xuất phải mua thêm một ít nông cụ, chi phí đương nhiên phải tăng thêm một chút.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 钻探泥浆用化学添加剂
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 钻探泥浆用化学添加剂 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm剂›
加›
化›
学›
探›
泥›
浆›
添›
用›
钻›