Đọc nhanh: 钦奈 (khâm nại). Ý nghĩa là: Chennai, thủ phủ của bang Tamil Nadu, miền đông nam Ấn Độ 泰米爾納德邦 | 泰米尔纳德邦, trước đây được gọi là Madras 馬德拉斯 | 马德拉斯.
Ý nghĩa của 钦奈 khi là Danh từ
✪ Chennai, thủ phủ của bang Tamil Nadu, miền đông nam Ấn Độ 泰米爾納德邦 | 泰米尔纳德邦
Chennai, capital of southeast Indian state Tamil Nadu 泰米爾納德邦|泰米尔纳德邦 [Tài mǐ ěr Nà dé bāng]
✪ trước đây được gọi là Madras 馬德拉斯 | 马德拉斯
formerly called Madras 馬德拉斯|马德拉斯 [Mǎ dé lā sī]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 钦奈
- 是 康奈尔 还是 哥伦比亚
- Đó là Cornell hay Columbia?
- 他 极度 无奈 地 叹气
- Anh ấy thở dài đầy bất lực.
- 他 无奈 地叹 了 口气
- Anh ấy thở dài bất lực.
- 她 耸 了 肩 , 表示 无奈
- Cô ấy nhún vai, tỏ ra bất lực.
- 他 连 莫奈 画家 和 莫吉 托 鸡尾酒 都 分不清
- Người đàn ông không biết sự khác biệt giữa Monet và Mojito.
- 莫奈 是 印象派 画家
- Monet là một họa sĩ trường phái ấn tượng.
- 民不畏死 , 奈何 以死惧 之
- dân không sợ chết, làm sao đem cái chết ra doạ họ được?
- 奈何 不得
- không làm thế nào được.
- 她 无奈 地白 了 他 一眼
- Cô ấy bất lực liếc anh ta một cái.
- 钦 天监 观测 天文 现象
- Khâm Thiên Giám quan sát hiện tượng thiên văn.
- 万般无奈
- cực kì lúng túng; không có cách nào cả.
- 万般无奈 之下 , 他 只好 取消 了 原来 的 计划
- Trong cơn tuyệt vọng, anh phải hủy bỏ kế hoạch ban đầu.
- 皇帝 钦定 新年 计划
- Hoàng đế khâm định kế hoạch năm mới.
- 他 无奈 地摇 了 摇头
- Anh ấy bất lực lắc đầu.
- 她 无奈 地摇 了 摇头
- Cô ấy bất lực lắc đầu.
- 军中 虎将 令人钦佩
- Dũng tướng trong quân đội khiến người ta kính sợ.
- 办法 虽好 , 怎奈 行不通
- biện pháp tuy hay, nhưng tiếc rằng thực hiện không được.
- 钦差大臣
- khâm sai đại thần
- 惊奇 的 , 诧异 的 感觉 或 表达 敬畏 、 钦佩 、 吃惊 或 惊奇 的
- Cảm giác kinh ngạc, ngạc nhiên hoặc biểu đạt sự kính trọng, ngưỡng mộ, sửng sốt hoặc sửng sốt
- 悄然 的 目光 透出 无奈
- Ánh mắt buồn bộc lộ sự bất lực.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 钦奈
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 钦奈 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm奈›
钦›