Đọc nhanh: 钩吻 (câu vẫn). Ý nghĩa là: cỏ tim (Gelsemium elegans).
Ý nghĩa của 钩吻 khi là Danh từ
✪ cỏ tim (Gelsemium elegans)
heartbreak grass (Gelsemium elegans)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 钩吻
- 蝎子 的 钩子 有毒
- Đuôi con bọ cạp có độc.
- 钩虫病
- bệnh giun móc
- 动脉 吻合
- nối động mạch.
- 秤钩 儿
- móc câu
- 《 古 小说 钩沉 》
- đi sâu nghiên cứu "tiểu thuyết cổ".
- 钩 一个 针线包
- đan một cái túi bằng sợi.
- 钓鱼 钩儿
- lưỡi câu
- 玩具 火车 的 客车 车厢 用 专门 的 挂钩 挂 上 了 机车
- Các khách hàng trên toa xe của chiếc xe lửa đồ chơi đã được treo lên đầu máy bằng móc treo đặc biệt.
- 两 部分 尸块 上 的 刀痕 吻合
- Đó là cùng một loại lưỡi kiếm trên cả hai bộ phận cơ thể.
- 紧固件 能 使 一件 东西 牢牢 固定 在 另 一件 东西 的 物件 , 如 钩子
- Chốt cài có thể giữ chắc một vật vào một vật khác, như móc.
- 把 掉 在 井 里头 的 东西 钩上来
- móc vật rơi dưới giếng lên.
- 玩笑 的 口吻
- giọng vui cười.
- 他 抬头 一看 , 见 是 一个 铁 钩子 正在 他 脑袋 上方 晃来晃去
- Anh ta nhìn lên và thấy một móc sắt đang lảo đảo trên đầu.
- 医生 吻合 了 病人 的 血管
- Bác sĩ đã nối lại mạch máu của bệnh nhân.
- 火 钩子
- móc treo để nấu nướng
- 火车 挂钩
- móc toa xe lửa
- 吊车 挂钩
- móc của cần cẩu.
- 一记 毁灭性 的 左 钩拳
- Một cú móc trái tàn khốc!
- 数据 与 报告 结果 是 吻合 的
- Dữ liệu khớp với kết quả báo cáo.
- 在 以后 的 岁月 中 , 他 一直 记着 她 临别时 的 一吻
- Trong những năm tháng sau đó, anh ta mãi nhớ nụ hôn cuối cùng của cô ấy khi chia tay.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 钩吻
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 钩吻 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm吻›
钩›