Đọc nhanh: 钢筋混凝土 (cương cân hỗn ngưng thổ). Ý nghĩa là: xi măng cốt thép; xi măng cốt sắt. Ví dụ : - 这是钢筋混凝土结构。 Đây là kết cấu bê tông cốt thép.. - 钢筋混凝土屋面。 mái bê tông cốt thép
Ý nghĩa của 钢筋混凝土 khi là Danh từ
✪ xi măng cốt thép; xi măng cốt sắt
用钢筋做骨架的混凝土钢筋可以承受拉力,增加机械强度广泛应用在土建工程上也叫钢骨混凝土、钢骨水泥
- 这是 钢筋 混凝土 结构
- Đây là kết cấu bê tông cốt thép.
- 钢筋 混凝土 屋面
- mái bê tông cốt thép
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 钢筋混凝土
- 尘土飞扬
- bụi đất cuốn lên
- 莎拉 的 头发 里 留下 了 一点 类似 凝胶 的 东西
- Sarah có một số loại gel trên tóc.
- 妹妹 正在 学习 弹钢琴
- Em gái tôi đang học chơi piano.
- 这位 歌唱家 由 她 妹妹 担任 钢琴伴奏
- Ca sĩ này được em gái của cô ấy đảm nhận vai trò đệm piano.
- 过去 干巴巴 的 红土 地带 , 如今 变成 了 米粮川
- mảnh đất khô cằn trước kia, nay biến thành cánh đồng lúa.
- 朽木粪土
- không chịu cầu tiến bộ; gỗ mục như phân đất.
- 橡皮筋 儿
- dây cao su.
- 疏松 土壤
- làm tơi xốp.
- 森林 能 保持 水土
- rừng có thể giữ được đất và nước.
- 把 钢筋 弯曲 成 S 形
- Uốn thanh thép thành hình chữ S.
- 钢筋 混凝土 屋面
- mái bê tông cốt thép
- 在 翻地 时应 把 肥料 均匀 地 混入 土壤 中
- Khi cày xới đất, hãy trộn phân bón đều vào đất.
- 搅拌 混凝土
- trộn bê-tông.
- 浇灌 混凝土
- đúc bê-tông.
- 这根 钢筋 非常 坚韧
- Cây thép này rất bền vững.
- 这是 钢筋 混凝土 结构
- Đây là kết cấu bê tông cốt thép.
- 诀窍 在于 要 混入 Tovex 水胶 炸药 以 制造 出 一种 易燃 的 凝胶
- Bí quyết là trộn nó vào Tovex để tạo ra một loại gel dễ cháy
- 需要 和 水泥 做 混凝土
- Cần trộn xi măng để làm bê tông.
- 工人 正在 浇注 混凝土
- Công nhân đang đổ bê tông.
- 这片 土地 需要 灌溉
- Mảnh đất này cần được tưới nước.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 钢筋混凝土
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 钢筋混凝土 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm凝›
土›
混›
筋›
钢›