Đọc nhanh: 混凝土搅拌机 (hỗn ngưng thổ giảo bạn cơ). Ý nghĩa là: máy trộn bê tông.
Ý nghĩa của 混凝土搅拌机 khi là Danh từ
✪ máy trộn bê tông
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 混凝土搅拌机
- 拖拉机 翻耕 解冻 的 土地
- máy cày cày đất vừa mới tan băng.
- 他 在 碗 里 搅拌 汤
- Anh ấy đang khuấy súp trong bát.
- 钢筋 混凝土 屋面
- mái bê tông cốt thép
- 在 翻地 时应 把 肥料 均匀 地 混入 土壤 中
- Khi cày xới đất, hãy trộn phân bón đều vào đất.
- 搅拌 种子
- trộn hạt giống.
- 搅拌 混凝土
- trộn bê-tông.
- 请 均匀 地 搅拌 混合物
- Xin hãy trộn đều hỗn hợp.
- 蔬菜 和 肉 一起 搅拌
- Rau và thịt trộn chung với nhau.
- 请 把 面粉 搅拌 得 均匀
- Xin hãy trộn bột mì thật đều.
- 工人 们 正在 搅拌 水泥
- Công nhân đang trộn xi măng.
- 他 用 勺子 搅拌 了 一下 咖啡
- Anh ta khuấy cà phê bằng thìa.
- 确保 混合物 搅拌 得 均匀
- Đảm bảo rằng hỗn hợp được trộn đều.
- 面粉 和 水 需要 搅拌 均匀
- Bột và nước cần được trộn đều.
- 浇灌 混凝土
- đúc bê-tông.
- 歌声 和 笑声 搅混 成 一片
- tiếng hát, tiếng cười hoà lẫn vào nhau.
- 这是 钢筋 混凝土 结构
- Đây là kết cấu bê tông cốt thép.
- 诀窍 在于 要 混入 Tovex 水胶 炸药 以 制造 出 一种 易燃 的 凝胶
- Bí quyết là trộn nó vào Tovex để tạo ra một loại gel dễ cháy
- 需要 和 水泥 做 混凝土
- Cần trộn xi măng để làm bê tông.
- 搅动 混合物 而 使 粉末 溶化
- Khuấy động hỗn hợp để làm cho bột tan chảy.
- 工人 正在 浇注 混凝土
- Công nhân đang đổ bê tông.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 混凝土搅拌机
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 混凝土搅拌机 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm凝›
土›
拌›
搅›
机›
混›