Đọc nhanh: 金钱不能买来幸福 (kim tiền bất năng mãi lai hạnh phúc). Ý nghĩa là: tiền không mua được hạnh phúc.
Ý nghĩa của 金钱不能买来幸福 khi là Từ điển
✪ tiền không mua được hạnh phúc
money can't buy happiness
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 金钱不能买来幸福
- 汤姆 不能 决定 买 丰田 还是 福特
- Tom không thể quyết định mua Toyota hay Ford.
- 不 受 金钱 支配
- không bị đồng tiền chi phối.
- 这个 队 看来 可能 会 拿 奥运会 金牌
- Đội này có vẻ như có thể giành được huy chương vàng Olympic.
- 他 恨不能 把 心里 的话 都 倒 出来
- Nói tức mình không thể trút hết bầu tâm sự.
- 昨天 他 可能 不来 了 , 他 明天 要 去 参加 迁乔宴
- Ngày mai anh ấy có lẽ không đến đâu, anh ấy phải đi tham gia tiệc tân gia rồi
- 小子 没带 钱 你 也 敢 进来 叫 菜 莫不是 想 吃 霸王餐 不成
- Anh bạn, tại sao không có tiền mà dám gọi đồ ăn, có phải muốn ăn quỵt không?
- 我 不幸 丢失 了 钱包
- Tôi không may làm mất ví.
- 不能 遇事 钱 当头
- không thể nào gặp việc gì cũng dùng tiền để giải quyết.
- 战争 给 人们 带来 了 不幸
- Chiến tranh mang lại tai họa cho con người.
- 前面 不能 通行 , 拐回来 吧
- Phía trước không đi được, quành lại thôi!
- 不能 偻 指 ( 不能 立刻 指出 来 )
- không thể chỉ ngay ra được.
- 他 想来 惜墨如金 , 虽然 创作 不 多 , 却是 件 件 极品
- Cậu ấy trước nay tiếc chữ như vàng vậy, tuy viết không nhiều nhưng mỗi tác phẩm đều là cực phẩm đó.
- 金钱 不能 代替 健康
- Tiền không thể thay thế được sức khỏe.
- 幸福 和 财富 不能 混为一谈
- Hạnh phúc và giàu có không thể được nhắm chung một mục tiêu.
- 幸福 对 我 来说 是 一个 遥不可及 的 梦
- Hạnh phúc là một giấc mơ không thể đạt được đối với tôi.
- 他 不能 一味 追求 金钱
- Chúng ta không thể một mực chạy theo tiền bạc.
- 金钱 不能 买 幸福
- Tiền không thể mua hạnh phúc.
- 他 若 能 买得起 豪华 的 快艇 就 更 能匀 出钱 来 还债 了
- Nếu anh ấy có thể mua được một chiếc thuyền cao cấp, anh ấy có thể dùng tiền đó để trả nợ.
- 今天 的 幸福生活 来之不易 我们 应 饮水思源 不 忘 自己 肩负 的 责任
- Để có cuộc sống hạnh phúc ngày hôm nay thật không dễ dàng, chúng ta phải uống nước nhớ nguồn và không quên trách nhiệm của mình.
- 那笔 钱 可能 要 不 回来 了
- Số tiền đó khả năng không đòi lại được nữa.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 金钱不能买来幸福
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 金钱不能买来幸福 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm不›
买›
幸›
来›
福›
能›
金›
钱›