金盾工程 jīndùn gōngchéng

Từ hán việt: 【kim thuẫn công trình】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "金盾工程" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (kim thuẫn công trình). Ý nghĩa là: Dự án Golden Shield, hệ thống thông tin để kiểm duyệt và giám sát, được cho là bao gồm Great Firewall của Trung Quốc | như một thành phần.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 金盾工程 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 金盾工程 khi là Danh từ

Dự án Golden Shield, hệ thống thông tin để kiểm duyệt và giám sát, được cho là bao gồm Great Firewall của Trung Quốc 防火長城 | 防火长城 như một thành phần

Golden Shield Project, information system for censorship and surveillance, thought to include the Great Firewall of China 防火長城|防火长城 [Fáng huǒ Cháng chéng] as a component

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 金盾工程

  • - 这项 zhèxiàng 工作 gōngzuò yóu 联合国 liánhéguó 基金会 jījīnhuì 提供 tígōng 资金 zījīn

    - Công trình này do Quỹ Liên hợp quốc tài trợ.

  • - 河防 héfáng 工程 gōngchéng

    - công trình phòng lũ

  • - 奶奶 nǎinai shì 一名 yīmíng 工程师 gōngchéngshī

    - Bà tôi là một kỹ sư.

  • - 立交 lìjiāo 工程 gōngchéng

    - công trình đan xen.

  • - 工程 gōngchéng de 基础 jīchǔ 非常 fēicháng 重要 zhòngyào

    - Nền móng của công trình rất quan trọng.

  • - 治水 zhìshuǐ 工程 gōngchéng

    - công trình trị thuỷ

  • - 工程 gōngchéng yào 按期 ànqī 搞完 gǎowán 不能 bùnéng 留尾巴 liúwěibā

    - công trình phải dựa vào kỳ hạn mà làm cho xong, đừng để dây dưa.

  • - 大坝 dàbà 工程 gōngchéng 已经 yǐjīng 基本 jīběn 完成 wánchéng

    - công trình đập nước lớn đã hoàn thành cơ bản.

  • - 承包工程 chéngbāogōngchéng

    - Tôi nhận thầu công trình.

  • - 我们 wǒmen de 客户 kèhù 包括 bāokuò 发展商 fāzhǎnshāng 建筑师 jiànzhùshī 工程 gōngchéng zǒng 承包商 chéngbāoshāng 幕墙 mùqiáng 分包商 fēnbāoshāng

    - Khách hàng của chúng tôi bao gồm các nhà phát triển, kiến ​​trúc sư, tổng thầu và nhà thầu phụ vách ngăn.

  • - 他们 tāmen dào 各地 gèdì 考察 kǎochá 水利工程 shuǐlìgōngchéng

    - Họ đi mọi nơi để khảo sát công trình thuỷ lợi.

  • - 高工 gāogōng ( 高级 gāojí 工程师 gōngchéngshī )

    - kỹ sư cấp cao

  • - 绘制 huìzhì 工程 gōngchéng 设计图 shèjìtú

    - vẽ bản thiết kế công trình.

  • - 他们 tāmen 正在 zhèngzài 筹集 chóují 工程 gōngchéng 资金 zījīn

    - Họ đang huy động vốn cho công trình.

  • - 工程 gōngchéng 竣工 jùngōng 一切 yīqiè 工作 gōngzuò

    - Cuộc huấn luyện hoàn tất không lâu.

  • - 工程 gōngchéng 尚未 shàngwèi 完工 wángōng

    - Công trình vẫn chưa hoàn thành.

  • - 这个 zhègè 工程 gōngchéng 已经 yǐjīng 完工 wángōng le

    - Công trình này đã hoàn thành rồi.

  • - 市长 shìzhǎng 宣布 xuānbù le 市政工程 shìzhènggōngchéng de 计划 jìhuà

    - Thị trưởng đã công bố kế hoạch dự án công trình của thành phố.

  • - 冶金工业 yějīngōngyè

    - công nghiệp luyện kim

  • - 工程 gōngchéng suǒ 不啻 bùchì 万金 wànjīn

    - cái công trình cần, đâu phải chỉ tiền bạc

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 金盾工程

Hình ảnh minh họa cho từ 金盾工程

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 金盾工程 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Công 工 (+0 nét)
    • Pinyin: Gōng
    • Âm hán việt: Công
    • Nét bút:一丨一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MLM (一中一)
    • Bảng mã:U+5DE5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Mục 目 (+4 nét)
    • Pinyin: Dùn , Méi , Shǔn , Yǔn
    • Âm hán việt: My , Thuẫn
    • Nét bút:ノノ一丨丨フ一一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HJBU (竹十月山)
    • Bảng mã:U+76FE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Hoà 禾 (+7 nét)
    • Pinyin: Chéng
    • Âm hán việt: Trình
    • Nét bút:ノ一丨ノ丶丨フ一一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HDRHG (竹木口竹土)
    • Bảng mã:U+7A0B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Kim 金 (+0 nét)
    • Pinyin: Jīn , Jìn
    • Âm hán việt: Kim
    • Nét bút:ノ丶一一丨丶ノ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:C (金)
    • Bảng mã:U+91D1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao