Đọc nhanh: 金星 (kim tinh). Ý nghĩa là: sao Kim; kim tinh; thái bạch, sao vàng năm cánh; sao vàng, mắt nổ đom đóm. Ví dụ : - 金星勋章。 huân chương sao vàng.. - 我跑得上气不接下气,眼前直冒金星。 tôi chạy đến đứt hơi, mắt nổ đom đóm.
Ý nghĩa của 金星 khi là Danh từ
✪ sao Kim; kim tinh; thái bạch
太阳系九大行星之一,按离太阳远近的次序计为第二颗,绕太阳公转周期是224.7天,自转周期是243天,自东向西逆转金星是各大行星中离地球最近的一个中国古代把金星叫做太白星,早晨出现 在东方时叫启明,晚上出现在西方时叫长庚
✪ sao vàng năm cánh; sao vàng
金黄色的五角星
- 金星 勋章
- huân chương sao vàng.
✪ mắt nổ đom đóm
头晕眼花时所感到的眼前出现的象星的小点
- 我 跑 得 上气不接下气 , 眼前 直冒 金星
- tôi chạy đến đứt hơi, mắt nổ đom đóm.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 金星
- 满天星斗
- sao đầy trời
- 强尼 · 阿特金 斯 尊重 女性
- Johnny Atkins tôn trọng phụ nữ.
- 我 现在 在读 巴巴拉 金 索尔 瓦
- Tôi đang đọc Barbara Kingsolver.
- 强尼 · 阿特金 斯是 不会 贴标签 的
- Johnny Atkins không dán nhãn cho mọi thứ.
- 爱丽 卡 · 金 伯格 是 沃尔特 · 蒙代尔 女士
- Erica Goldberg đang nhớ Walter Mondale.
- 威尔科 克斯 是 金发
- Wilcox là cô gái tóc vàng.
- 他会 把 钱 转 交给 联合国儿童基金会
- Rằng anh ấy sẽ đưa nó cho UNICEF
- 这项 工作 由 联合国 基金会 提供 资金
- Công trình này do Quỹ Liên hợp quốc tài trợ.
- 库尔特 和 我 在 威斯康星州 参加 枪展
- Kurt và tôi đã tham gia một buổi trình diễn súng ở Wisconsin
- 耿耿星河
- dải sao sáng
- 彗星 尾巴
- đuôi sao chổi
- 金叵罗
- tách vàng.
- 星星 的 光芒 很 亮
- Ánh sáng của ngôi sao rất sáng.
- 午后 曜 芒 金灿灿
- Ánh sáng buổi chiều vàng óng.
- 金星 实际上 就是 启明星
- Sao Kim thực sự là ngôi sao buổi sáng
- 金星 勋章
- huân chương sao vàng.
- 我 跑 得 上气不接下气 , 眼前 直冒 金星
- tôi chạy đến đứt hơi, mắt nổ đom đóm.
- 许多 杂志 发表 了 由 俄国 航天 探测器 获得 的 有关 金星 的 信息
- Nhiều tạp chí đã công bố thông tin về sao Kim do máy bay không gian Nga thu thập được.
- 她 是 金融界 的 明星 人物
- Cô ấy là nhân vật nổi bật trong ngành tài chính.
- 天空 星光 旺盛
- Sao trên trời sáng rực rỡ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 金星
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 金星 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm星›
金›