Đọc nhanh: 里巷 (lí hạng). Ý nghĩa là: ngõ phố; ngõ xóm. Ví dụ : - 他所写的多半是里巷间的琐事。 những gì mà anh ấy viết phần nhiều là những chuyện thường ngày trong nhà ngoài phố.
Ý nghĩa của 里巷 khi là Danh từ
✪ ngõ phố; ngõ xóm
小街小巷;小胡同
- 他 所 写 的 多半 是 里巷 间 的 琐事
- những gì mà anh ấy viết phần nhiều là những chuyện thường ngày trong nhà ngoài phố.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 里巷
- 扎到 人群 里
- Chui vào đám đông.
- 一头 扎进 书堆 里
- Lao đầu vào đống sách.
- 比起 希特勒 哥伦布 也 没 好 到 哪里 去
- Christopher Columbus không hơn Adolf Hitler
- 那条 鱼 在 网里 挣扎
- Con cá vật lộn trong lưới
- 阿姨 在 厨房 里 做饭
- Dì đang nấu ăn trong bếp.
- 阿婆 坐在 院里 绩线
- Bà lão ngồi trong sân se chỉ.
- 我 是 这里 的 拳王 阿里
- Tôi là Ali của nơi này.
- 水平 巷道 穿过 矿脉 或 与 矿脉 平行 的 矿井 中 水平 或 近似 水平 的 巷道
- Đường hầm ngang chạy qua mạch khoáng hoặc trong các mỏ khoáng có đường hầm ngang hoặc gần ngang so với mạch khoáng.
- 阿里巴巴 遇到 了 一个 大盗
- Ali Baba đã bị bắt bởi một tên trộm.
- 菲尔 · 泰勒 的 血液 里 有 高浓度 的 华法林
- Phil Taylor có nồng độ warfarin cực cao trong máu.
- 我们 想 在 小巷 里 演奏 萨克斯风
- Chúng tôi muốn chơi saxophone trong một con hẻm
- 这 条 巷子 里 总是 很 黯
- Con hẻm này lúc nào cũng tối tăm.
- 巷子 里 有 一家 小店
- Trong ngõ có một cửa hàng nhỏ.
- 他 所 写 的 多半 是 里巷 间 的 琐事
- những gì mà anh ấy viết phần nhiều là những chuyện thường ngày trong nhà ngoài phố.
- 到 巷子 里 抽烟
- Vào ngõ để hút thuốc.
- 夜深 了 , 只有 风声 在 大街小巷 里响
- Đêm đã khuya, âm thanh duy nhất là tiếng gió ngoài đường và ngõ hẻm.
- 小巷 里 怎么 了
- Còn con hẻm thì sao?
- 小猫 在 巷子 里 睡觉
- Chú mèo ngủ trong hẻm.
- 我 把 他 引诱 到 一条 小巷 里
- Tôi dụ anh ta vào một con ngõ.
- 学生 们 在 教室 里 联欢
- Học sinh liên hoan trong lớp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 里巷
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 里巷 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm巷›
里›