总经理助理 zǒng jīnglǐ zhùlǐ

Từ hán việt: 【tổng kinh lí trợ lí】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "总经理助理" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (tổng kinh lí trợ lí). Ý nghĩa là: Trợ lý giám đốc điều hành.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 总经理助理 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 总经理助理 khi là Danh từ

Trợ lý giám đốc điều hành

总经理助理处于“总管家”与“部管部长”的双重位置,围绕着中心工作,上协调领导,下联系群众,事务、政务都要过问。国企中总经理助理一般是升为副总经理前的过渡职务。

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 总经理助理

  • - 总经理 zǒngjīnglǐ yóu 董事会 dǒngshìhuì 任命 rènmìng

    - Giám đốc điều hành được bổ nhiệm bởi Hội đồng quản trị.

  • - 会议 huìyì àn 惯例 guànlì yóu 经理 jīnglǐ 主持 zhǔchí

    - Theo quy ước, cuộc họp do giám đốc chủ trì.

  • - 总理 zǒnglǐ fàn 明政 míngzhèng 参与 cānyù 国际 guójì 会议 huìyì

    - Thủ tướng Phạm Minh Chính tham gia hội nghị quốc tế.

  • - shì 助理 zhùlǐ 经理 jīnglǐ

    - Anh ấy là trợ lý quản lý.

  • - 他代 tādài 经理 jīnglǐ 处理事务 chǔlǐshìwù

    - Anh ấy thay mặt quản lý xử lý công việc.

  • - 大堂 dàtáng 经理 jīnglǐ

    - phòng giám đốc

  • - 总经理 zǒngjīnglǐ 您好 nínhǎo

    - Tổng giám đốc, chào ngài!

  • - 总经理 zǒngjīnglǐ xiàng 颁发 bānfā 奖章 jiǎngzhāng

    - Tổng giám đốc trao tặng huy chương cho anh ấy.

  • - 服从 fúcóng 总经理 zǒngjīnglǐ de 指示 zhǐshì

    - thực hiện theo sự hướng dẫn của tổng giám đốc.

  • - shì 总经理 zǒngjīnglǐ de 得力 délì 手臂 shǒubì

    - Anh ấy là cánh tay đắc lực của tổng giám đốc.

  • - 这么 zhème 年轻人 niánqīngrén jiù 当上 dāngshang le 总经理 zǒngjīnglǐ

    - Trẻ như vậy đã là tổng giám đốc

  • - 总经理 zǒngjīnglǐ de 在场 zàichǎng 使 shǐ 他们 tāmen 不便 bùbiàn 畅谈 chàngtán 他们 tāmen de 问题 wèntí

    - sự có mặt của tổng giám đốc khiến họ khó có thể thoải mái nói chuyện về vấn đề của mình.

  • - 总经理 zǒngjīnglǐ 亲临现场 qīnlínxiànchǎng 坐镇 zuòzhèn

    - tổng giám đốc đích thân xuống nơi làm việc.

  • - 总经理 zǒngjīnglǐ 要求 yāoqiú 我们 wǒmen 早上 zǎoshàng 不要 búyào 迟到 chídào

    - tổng giám đốc yêu cầu chúng tôi không được đến muộn vào buổi sáng.

  • - 担任 dānrèn le 公司 gōngsī de 总经理 zǒngjīnglǐ 一职 yīzhí

    - Anh ấy đảm nhiệm chức vụ tổng giám đốc của công ty.

  • - cóng 普通员工 pǔtōngyuángōng 逐步 zhúbù 晋升为 jìnshēngwèi 总经理 zǒngjīnglǐ

    - cô dần dần được thăng chức từ nhân viên bình thường lên tổng giám đốc.

  • - shì 公司 gōngsī de 总经理 zǒngjīnglǐ

    - Anh ấy là tổng giám đốc của công ty.

  • - 那个 nàgè 公司 gōngsī de 总经理 zǒngjīnglǐ duì xiǎo 职员 zhíyuán 使用 shǐyòng 敬语 jìngyǔ

    - tổng giám đốc của công ty đó cũng dùng kính ngữ đối với nhân viên.

  • - 原来 yuánlái 就是 jiùshì 总经理 zǒngjīnglǐ a

    - hóa ra anh ta là tổng giám đốc.

  • - 这个 zhègè 项目 xiàngmù yóu 李经理 lǐjīnglǐ zǒng 负责 fùzé

    - Dự án này do giám đốc Lí phục trách.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 总经理助理

Hình ảnh minh họa cho từ 总经理助理

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 总经理助理 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Lực 力 (+5 nét)
    • Pinyin: Zhù
    • Âm hán việt: Trợ
    • Nét bút:丨フ一一一フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BMKS (月一大尸)
    • Bảng mã:U+52A9
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Bát 八 (+7 nét), tâm 心 (+5 nét)
    • Pinyin: Zōng , Zǒng
    • Âm hán việt: Tổng
    • Nét bút:丶ノ丨フ一丶フ丶丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:CRP (金口心)
    • Bảng mã:U+603B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Ngọc 玉 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: ,
    • Nét bút:一一丨一丨フ一一丨一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MGWG (一土田土)
    • Bảng mã:U+7406
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+5 nét)
    • Pinyin: Jīng , Jìng
    • Âm hán việt: Kinh
    • Nét bút:フフ一フ丶一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:VMNOM (女一弓人一)
    • Bảng mã:U+7ECF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao