Đọc nhanh: 采掘 (thái quật). Ý nghĩa là: đào; đào lấy; lấy; khai thác (mỏ; khoáng sản); khai thác. Ví dụ : - 采掘金矿 khai thác mỏ vàng. - 采掘工业 ngành công nghiệp khai mỏ. - 加快采掘进度 tăng nhanh tiến độ khai thác
Ý nghĩa của 采掘 khi là Động từ
✪ đào; đào lấy; lấy; khai thác (mỏ; khoáng sản); khai thác
挖取;开采(矿物)
- 采掘 金矿
- khai thác mỏ vàng
- 采掘 工业
- ngành công nghiệp khai mỏ
- 加快 采掘 进度
- tăng nhanh tiến độ khai thác
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 采掘
- 神采飞扬
- vẻ mặt phấn khởi
- 采伐 林木
- chặt cây rừng
- 采录 民歌
- sưu tầm ghi chép dân ca
- 采撷 野果
- hái quả dại
- 好人好事 , 要 及时 采写 , 及时 报道
- chuyện người tốt việc tốt, cần phải được lấy và viết tin kịp thời, báo cáo kịp lúc.
- 寻找 新型 联合 治疗 方案 , 或 发掘 已经 获批 的 治疗 血癌 及
- Tìm kiếm các lựa chọn điều trị kết hợp mới hoặc khám phá các phương pháp điều trị đã được phê duyệt cho bệnh ung thư máu và
- 小 明 一边 兴高采烈 的 唱 着 儿歌 一边 拨弄 着 手中 爱不释手 的 竹 蜻蜓 !
- Tiểu Minh vui vẻ hát một bài đồng dao trong khi say mê chơi chiếc chong chóng che tre mà cậu không thể bỏ xuống!
- 神采飘逸
- thần sắc tự nhiên.
- 神采奕奕
- nét mặt hồng hào; tinh thần quắc thước.
- 采取 守势
- thực hiện thế phòng thủ.
- 他们 对 安全 问题 采取 无所谓 的 态度
- Họ có thái độ thờ ơ đối với các vấn đề an ninh.
- 采石 矶 ( 在 安徽 )
- Thái Thạch Cơ (tỉnh An Huy, Trung Quốc).
- 开采 石油
- khai thác dầu lửa.
- 他 在 食堂 当 采购
- Anh ấy là nhân viên vật tư cho nhà ăn.
- 一名 现场采访 记者
- Một phóng viên phỏng vấn tại hiện trường.
- 我们 去 报社 采访
- Chúng tôi đến tòa soạn để phỏng vấn.
- 采掘 金矿
- khai thác mỏ vàng
- 采掘 工业
- ngành công nghiệp khai mỏ
- 加快 采掘 进度
- tăng nhanh tiến độ khai thác
- 我们 采用 随机抽样
- Chúng tôi áp dụng lấy mẫu ngẫu nhiên.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 采掘
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 采掘 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm掘›
采›