Đọc nhanh: 采矿 (thái khoáng). Ý nghĩa là: lấy quặng; khai thác quặng; khai mỏ. Ví dụ : - 采矿样 lấy mẫu quặng
Ý nghĩa của 采矿 khi là Động từ
✪ lấy quặng; khai thác quặng; khai mỏ
把地壳中的矿物开采出来有露天采矿和地下采矿两类
- 采矿 样
- lấy mẫu quặng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 采矿
- 神采飞扬
- vẻ mặt phấn khởi
- 采伐 林木
- chặt cây rừng
- 那 是 矿砂 呀
- Đó là cát khoáng.
- 采录 民歌
- sưu tầm ghi chép dân ca
- 采撷 野果
- hái quả dại
- 煤矿 遍布全国
- mỏ than đá phân bố khắp nơi trong nước
- 好人好事 , 要 及时 采写 , 及时 报道
- chuyện người tốt việc tốt, cần phải được lấy và viết tin kịp thời, báo cáo kịp lúc.
- 神采飘逸
- thần sắc tự nhiên.
- 神采奕奕 ( 精神饱满 的 样子 )
- mặt mũi hăm hở.
- 神采奕奕
- nét mặt hồng hào; tinh thần quắc thước.
- 采取 守势
- thực hiện thế phòng thủ.
- 他们 对 安全 问题 采取 无所谓 的 态度
- Họ có thái độ thờ ơ đối với các vấn đề an ninh.
- 采石 矶 ( 在 安徽 )
- Thái Thạch Cơ (tỉnh An Huy, Trung Quốc).
- 粉碎 矿石
- nghiền đá.
- 开采 石油
- khai thác dầu lửa.
- 采掘 金矿
- khai thác mỏ vàng
- 这里 正在 采煤矿
- Ở đây đang khai thác mỏ than.
- 采矿 样
- lấy mẫu quặng
- 该 地区 矿藏 由于 长期 开采 , 今已 告竭
- tài nguyên khoáng sản trong vùng này do sự khai thác trong một thời gian dài, đến hôm nay đã cạn kiệt rồi.
- 我们 采用 随机抽样
- Chúng tôi áp dụng lấy mẫu ngẫu nhiên.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 采矿
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 采矿 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm矿›
采›