Đọc nhanh: 采掘机 (thái quật cơ). Ý nghĩa là: máy phá mìn; máy đào.
Ý nghĩa của 采掘机 khi là Danh từ
✪ máy phá mìn; máy đào
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 采掘机
- 飞机 尾巴
- đuôi máy bay
- 机枪 射手
- một tay xạ thủ súng trường.
- 机器 进行 扫射
- Máy tiến hành quét xạ.
- 飞机 顶风 起飞
- Máy bay cất cánh ngược gió.
- 飞机 从 云端 飞来
- máy bay từ trong mây bay ra.
- 飞机 飞 上天 了
- Máy bay bay lên bầu trời.
- 飞机 要 起飞 了
- Máy bay sắp cất cánh rồi.
- 飞机 贴着 海面 飞行
- Máy bay bay sát mặt biển.
- 飞机 飞过 了 大气层
- Máy bay bay qua tầng khí quyển.
- 飞机 尖啸 着 飞过 顶空
- tiếng máy bay gầm rú bay trên đầu.
- 由 於 将军 未能 当机立断 我军 已 丧失 对敌 采取行动 的 主动权
- Do tướng không thể ra quyết định kịp thời, quân ta đã mất quyền tự quyết đối với hành động chống địch.
- 组装 一台 掘进机
- lắp ráp một máy đào hầm mỏ.
- 采掘 金矿
- khai thác mỏ vàng
- 推土机 一种 可用 来 挖掘 或 推动 泥土 机器 , 如 推土机 或 挖土机
- Một loại máy xúc đất, được sử dụng để đào hoặc đẩy đất như máy xúc hoặc máy đào.
- 采掘 工业
- ngành công nghiệp khai mỏ
- 加快 采掘 进度
- tăng nhanh tiến độ khai thác
- 巷道 掘进机
- máy đào hầm lò.
- 她 发掘 了 一个 商业机会
- Cô phát hiện ra một cơ hội kinh doanh.
- 我们 采用 随机抽样
- Chúng tôi áp dụng lấy mẫu ngẫu nhiên.
- 把 手机 放置 在 包里
- Để điện thoại trong túi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 采掘机
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 采掘机 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm掘›
机›
采›