Đọc nhanh: 采录 (thái lục). Ý nghĩa là: thu thập ghi chép; sưu tầm, thu thập, lấy tin rồi ghi âm hoặc ghi hình, tuyển dụng (nhân viên). Ví dụ : - 采录民歌 sưu tầm ghi chép dân ca. - 电视台采录了新年晚会节目 đài truyền hình thu hình tiết mục dạ hội mừng năm mới
✪ thu thập ghi chép; sưu tầm
采集并记录
- 采录 民歌
- sưu tầm ghi chép dân ca
✪ thu thập, lấy tin rồi ghi âm hoặc ghi hình
采访并录制
- 电视台 采录 了 新年 晚会节目
- đài truyền hình thu hình tiết mục dạ hội mừng năm mới
Ý nghĩa của 采录 khi là Từ điển
✪ tuyển dụng (nhân viên)
选取录用(人员)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 采录
- 神采飞扬
- vẻ mặt phấn khởi
- 汉字 是 记录 汉语 的 文字
- Hán tự là văn tự ghi lại bằng tiếng Trung.
- 哈佛 没 录取 她
- Cô ấy không vào được Harvard.
- 采伐 林木
- chặt cây rừng
- 录制 唱片
- thu băng ca nhạc.
- 一部 记录片
- một bộ phim tài liệu
- 采录 民歌
- sưu tầm ghi chép dân ca
- 采撷 野果
- hái quả dại
- 家谱 祖先 录 ; 家族 树
- Ghi chép tổ tiên gia phả; cây gia đình
- 好人好事 , 要 及时 采写 , 及时 报道
- chuyện người tốt việc tốt, cần phải được lấy và viết tin kịp thời, báo cáo kịp lúc.
- 这个 记录 不可企及
- Kỷ lục này không thể phá vỡ.
- 实验 记录
- Ghi chép thí nghiệm
- 他们 读 了 这些 诗 都 不忍 释手 , 一定 要 抄录 一份
- bọn họ không nỡ rời xa những tập thơ này, nhất định phải sao lại một bản.
- 小 明 一边 兴高采烈 的 唱 着 儿歌 一边 拨弄 着 手中 爱不释手 的 竹 蜻蜓 !
- Tiểu Minh vui vẻ hát một bài đồng dao trong khi say mê chơi chiếc chong chóng che tre mà cậu không thể bỏ xuống!
- 财产目录
- Bản kê tài sản.
- 神采飘逸
- thần sắc tự nhiên.
- 神采奕奕 ( 精神饱满 的 样子 )
- mặt mũi hăm hở.
- 神采奕奕
- nét mặt hồng hào; tinh thần quắc thước.
- 电视台 采录 了 新年 晚会节目
- đài truyền hình thu hình tiết mục dạ hội mừng năm mới
- 我们 采用 随机抽样
- Chúng tôi áp dụng lấy mẫu ngẫu nhiên.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 采录
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 采录 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm录›
采›