Hán tự: 釆
Đọc nhanh: 釆 (biện). Ý nghĩa là: móng vuốt. Ví dụ : - 注意釆的细节。 Chú ý chi tiết của móng vuốt.. - 寻找釆的痕迹。 Tìm kiếm dấu vết của móng vuốt.. - 分辨釆之不同。 Phân biệt sự khác biệt của móng vuốt.
Ý nghĩa của 釆 khi là Danh từ
✪ móng vuốt
釆是一个汉语汉字,拼音或读作是象形字,模拟兽爪留下的印迹,引申为分辨。也读作指兽爪
- 注意 釆 的 细节
- Chú ý chi tiết của móng vuốt.
- 寻找 釆 的 痕迹
- Tìm kiếm dấu vết của móng vuốt.
- 分辨 釆 之 不同
- Phân biệt sự khác biệt của móng vuốt.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 釆
- 寻找 釆 的 痕迹
- Tìm kiếm dấu vết của móng vuốt.
- 注意 釆 的 细节
- Chú ý chi tiết của móng vuốt.
- 分辨 釆 之 不同
- Phân biệt sự khác biệt của móng vuốt.
Hình ảnh minh họa cho từ 釆
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 釆 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm釆›