Đọc nhanh: 采场 (thái trường). Ý nghĩa là: Bãi khai thác.
✪ Bãi khai thác
采场是指矿井下生产的现场工作地点或工作区域,直接大量采取煤炭的场所。可指正在生产的采掘工作面,也可指生产采区。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 采场
- 角斗场
- trận thi đấu.
- 高尔夫球场
- sân gôn
- 神采飞扬
- vẻ mặt phấn khởi
- 厢 附近 有个 大 市场
- Gần vùng ven có một chợ lớn.
- 我 爷爷 曾经 在 宾夕法尼亚州 有个 农场
- Ông bà tôi có một trang trại ở Pennsylvania.
- 您好 欢迎 来到 火奴鲁鲁 国际 机场
- Aloha và chào mừng đến với sân bay quốc tế Honolulu.
- 洛伦兹 不 变量 和 场论 步骤
- Phương pháp tiếp cận lý thuyết trường hoặc bất biến lorentz.
- 丹佛 国际 机场
- Sân bay Quốc tế Denver.
- 采伐 林木
- chặt cây rừng
- 驰骋疆场
- vũng vẫy nơi chiến trường.
- 这次 面试 真是 一场 马拉松
- Cuộc phỏng vấn dài lê thê.
- 这场 较量 你 负 了 呀
- Cuộc so tài này bạn thua rồi đấy.
- 演兵场
- Bãi thao luyện quân ngũ
- 采撷 野果
- hái quả dại
- 游乐场
- chỗ chơi trò chơi
- 一名 现场采访 记者
- Một phóng viên phỏng vấn tại hiện trường.
- 市场竞争 要 遵守规则 , 不能 采取 不 正当 手段
- Cạnh tranh thị trường phải tuân thủ các quy tắc và không được dùng những thủ đoạn bất chính.
- 今晚 这场 戏演 得 很精采
- Vở kịch tối nay diễn rất hay.
- 刘 大使 还 现场 接受 了 湖南卫视 的 采访
- Đại sứ Lưu cũng đã nhận lời phỏng vấn ngay tại chỗ với Đài truyền hình vệ tinh Hồ Nam.
- 一场 拍卖 即将 开始
- Một cuộc đấu giá sắp bắt đầu.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 采场
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 采场 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm场›
采›