• Tổng số nét:7 nét
  • Bộ:Biện 釆 (+0 nét)
  • Pinyin: Biàn , Cǎi
  • Âm hán việt: Biện
  • Nét bút:ノ丶ノ一丨ノ丶
  • Lục thư:Tượng hình
  • Thương hiệt:HFD (竹火木)
  • Bảng mã:U+91C6
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 釆

  • Cách viết khác

    𠂠 𤓳

Ý nghĩa của từ 釆 theo âm hán việt

釆 là gì? (Biện). Bộ Biện (+0 nét). Tổng 7 nét but (ノ). Ý nghĩa là: phân biệt, Phân biệt, biện biệt. Chi tiết hơn...

Biện

Từ điển phổ thông

  • phân biệt

Từ điển Thiều Chửu

  • Phân biệt rõ, biện biệt. Nguyên là chữ biện .

Từ điển trích dẫn

Động từ
* Phân biệt, biện biệt

Từ ghép với 釆