Đọc nhanh: 坐具类家具 (toạ cụ loại gia cụ). Ý nghĩa là: Ghế các loại.
Ý nghĩa của 坐具类家具 khi là Danh từ
✪ Ghế các loại
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 坐具类家具
- 摩登 家具
- dụng cụ gia đình hiện đại.
- 租用 家具
- thuê đồ gia dụng
- 家具 多 了 安置 不好 倒 碍事
- đồ đạc nhiều, sắp xếp không tiện mà lại vướng víu.
- 屋里 挤挤插插 地 堆满 了 家具
- trong nhà chật ních đồ đạc.
- 安装 这个 家具 太 麻烦 了
- Lắp đặt cái nội thất này rắc rối quá.
- 固定 家具 花费 了 不少 时间
- Việc cố định đồ nội thất tốn nhiều thời gian.
- 这些 粗笨 家具 搬运 起来 挺 费劲
- những đồ gia dụng này cồng kềnh, vận chuyển rất khó.
- 添置 家具
- mua thêm đồ dùng trong nhà.
- 购置 家具
- mua sắm đồ đạc.
- 置备 家具
- mua sắm dụng cụ gia đình.
- 这堂 家具 真 好看
- Bộ nội thất này rất đẹp.
- 买 了 一堂 新家具
- Mua một bộ nội thất mới.
- 工厂 制造 各种 家具
- Nhà máy sản xuất nhiều loại đồ nội thất.
- 这套 家具 做 得 挺 牢靠
- bộ dụng cụ này rất bền.
- 你 做 家具 的 手艺 真不错
- kỹ năng làm đồ nội thất của bạn thật sự rất giỏi.
- 檀 可 制造 家具
- Cây đàn hương có thể chế tạo đồ gia dụng.
- 我 喜欢 用 柏木 做 家具
- Tôi thích dùng gỗ bách để làm đồ nội thất.
- 需要 买 桌子 、 椅子 之类 的 家具
- Cần mua bàn, ghế, v.v.
- 我要 找 人 帮 我 搬 家具
- Tôi cần tìm người giúp tôi chuyển đồ dùng trong nhà.
- 这家 店 文具 种类 很多
- Cửa hàng này có nhiều loại văn phòng phẩm.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 坐具类家具
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 坐具类家具 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm具›
坐›
家›
类›