Đọc nhanh: 鄙夷 (bỉ di). Ý nghĩa là: xem thường; khinh thường.
Ý nghĩa của 鄙夷 khi là Động từ
✪ xem thường; khinh thường
轻视;看不起
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鄙夷
- 辞义 芜鄙
- văn chương rối rắm nông cạn.
- 鄙人 冒昧 , 不胜 惶恐
- Bỉ nhân mạo muội, vô cùng lo sợ.
- 是 那颗 夏威夷 果仁
- Đây là hạt macadamia.
- 要 捐给 夏威夷 警局 丧亲 基金会 的
- Nó dành cho Quỹ Mất mát HPD.
- 言语 粗鄙
- lời lẽ thô bỉ.
- 那场 风暴 把 房子 夷为平地
- Cơn bão đó đã san phẳng ngôi nhà.
- 国势 陵夷
- vận nước đang đi xuống.
- 国势 凌夷
- vận nước đang đi xuống.
- 这个 想法 匪夷所思
- Ý tưởng này ngoài sức tưởng tượng của mọi người.
- 夷为平地
- san thành bình địa
- 夏威夷州 要求 我们
- Bang Hawaii yêu cầu
- 这个 坏主意 太 卑鄙 了
- Ý nghĩ xấu này thật quá đê tiện.
- 他 把 不 夷 的 地方 平了
- Anh ta san phẳng những nơi không bằng phẳng.
- 卑鄙无耻
- bỉ ổi vô liêm sỉ .
- 卑鄙龌龊
- đê tiện bẩn thỉu
- 卑鄙龌龊
- bỉ ổi; bẩn thỉu
- 他 真的 很 卑鄙
- Anh ấy thật sự rất đê tiện.
- 他 的 行为 非常 卑鄙
- Hành vi của anh ta rất bỉ ổi.
- 他 的 行为 太 卑鄙 了
- Hành vi của anh ta quá đáng hèn hạ.
- 现在 能 让 我们 吃 饼干 和 夏威夷 宾治 了 吧
- Bây giờ chúng ta có thể có bánh quy và Hawaiian Punch không?
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 鄙夷
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 鄙夷 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm夷›
鄙›