潜邸 qián dǐ

Từ hán việt: 【tiềm để】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "潜邸" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (tiềm để). Ý nghĩa là: Ngôi nhà của vị vua lúc chưa lên làm vua..

Xem ý nghĩa và ví dụ của 潜邸 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 潜邸 khi là Danh từ

Ngôi nhà của vị vua lúc chưa lên làm vua.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 潜邸

  • - 潜心研究 qiánxīnyánjiū 佛经 fójīng

    - Anh ấy chuyên tâm nghiên cứu kinh Phật.

  • - 潜入 qiánrù 深海 shēnhǎi hěn 危险 wēixiǎn

    - Lặn sâu xuống biển rất nguy hiểm.

  • - 潜在 qiánzài de 危险 wēixiǎn 无处不在 wúchǔbùzài

    - Nguy hiểm tiềm ẩn ở khắp mọi nơi.

  • - 潜水艇 qiánshuǐtǐng

    - Tàu ngầm; tàu lặn.

  • - 潜能 qiánnéng shì 成功 chénggōng de 关键 guānjiàn

    - Tiềm năng là chìa khóa của thành công.

  • - 潜伏期 qiánfúqī

    - thời kỳ ủ bệnh.

  • - 含意 hányì 暗流 ànliú 内在 nèizài 性质 xìngzhì 隐含 yǐnhán de huò 含蓄 hánxù de 倾向 qīngxiàng huò 意义 yìyì 潜在 qiánzài 势力 shìli

    - Hàm ý; Dòng chảy tiềm tàng; Xu hướng hoặc ý nghĩa ngầm đang ẩn chứa trong tính chất bên trong; Tiềm năng tiềm ẩn.

  • - 潜艇 qiántǐng 发射 fāshè le 鱼雷 yúléi

    - Tàu ngầm phóng ra ngư lôi.

  • - 首相 shǒuxiāng 官邸 guāndǐ

    - phủ thủ tướng

  • - 将来 jiānglái yào dāng 一名 yīmíng 潜水员 qiánshuǐyuán 探索 tànsuǒ 海底 hǎidǐ de 奥秘 àomì

    - Tương lai tớ muốn trở thành thợ lặn, đi khám phá mọi bí ẩn dưới biển sâu kia

  • - 遁迹潜形 dùnjìqiánxíng

    - ở ẩn

  • - 边防战士 biānfángzhànshì 沿着 yánzhe 脚印 jiǎoyìn 追踪 zhuīzōng 潜入 qiánrù 国境 guójìng de rén

    - chiến sĩ biên phòng theo vết chân theo dõi bọn người nhập cảnh bất hợp pháp.

  • - 鸭子 yāzi huì 潜水 qiánshuǐ

    - Vịt có thể lặn.

  • - 畏罪潜逃 wèizuìqiántáo

    - sợ tội bỏ trốn; có tội phải trốn.

  • - 他们 tāmen shì 潜在 qiánzài de 合作伙伴 hézuòhuǒbàn

    - Họ là đối tác hợp tác tiềm năng.

  • - 我们 wǒmen yào 开发 kāifā 潜在 qiánzài 客户 kèhù

    - Chúng ta cần khai thác khách hàng tiềm năng.

  • - 敛迹 liǎnjì 潜踪 qiánzōng

    - dấu tung tích.

  • - 发掘 fājué 潜力 qiánlì

    - khai thác tiềm lực

  • - 需要 xūyào 发挥 fāhuī de 潜力 qiánlì

    - Bạn cần phát huy tiềm năng của mình.

  • - 发掘 fājué le 自己 zìjǐ de 潜力 qiánlì

    - Anh ấy đã phát hiện ra tiềm năng của mình.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 潜邸

Hình ảnh minh họa cho từ 潜邸

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 潜邸 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+12 nét)
    • Pinyin: Qián
    • Âm hán việt: Tiềm
    • Nét bút:丶丶一一一ノ丶一一ノ丶丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EQOA (水手人日)
    • Bảng mã:U+6F5C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:ấp 邑 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Để
    • Nét bút:ノフ一フ丶フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HMNL (竹一弓中)
    • Bảng mã:U+90B8
    • Tần suất sử dụng:Trung bình