Đọc nhanh: 潜邸 (tiềm để). Ý nghĩa là: Ngôi nhà của vị vua lúc chưa lên làm vua..
Ý nghĩa của 潜邸 khi là Danh từ
✪ Ngôi nhà của vị vua lúc chưa lên làm vua.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 潜邸
- 他 潜心研究 佛经
- Anh ấy chuyên tâm nghiên cứu kinh Phật.
- 潜入 深海 很 危险
- Lặn sâu xuống biển rất nguy hiểm.
- 潜在 的 危险 无处不在
- Nguy hiểm tiềm ẩn ở khắp mọi nơi.
- 潜水艇
- Tàu ngầm; tàu lặn.
- 潜能 是 成功 的 关键
- Tiềm năng là chìa khóa của thành công.
- 潜伏期
- thời kỳ ủ bệnh.
- 含意 ; 暗流 ; 内在 性质 隐含 的 或 含蓄 的 倾向 或 意义 ; 潜在 势力
- Hàm ý; Dòng chảy tiềm tàng; Xu hướng hoặc ý nghĩa ngầm đang ẩn chứa trong tính chất bên trong; Tiềm năng tiềm ẩn.
- 潜艇 发射 了 鱼雷
- Tàu ngầm phóng ra ngư lôi.
- 首相 官邸
- phủ thủ tướng
- 我 将来 要 当 一名 潜水员 , 去 探索 海底 的 奥秘
- Tương lai tớ muốn trở thành thợ lặn, đi khám phá mọi bí ẩn dưới biển sâu kia
- 遁迹潜形
- ở ẩn
- 边防战士 沿着 脚印 追踪 潜入 国境 的 人
- chiến sĩ biên phòng theo vết chân theo dõi bọn người nhập cảnh bất hợp pháp.
- 鸭子 会 潜水
- Vịt có thể lặn.
- 畏罪潜逃
- sợ tội bỏ trốn; có tội phải trốn.
- 他们 是 潜在 的 合作伙伴
- Họ là đối tác hợp tác tiềm năng.
- 我们 要 开发 潜在 客户
- Chúng ta cần khai thác khách hàng tiềm năng.
- 敛迹 潜踪
- dấu tung tích.
- 发掘 潜力
- khai thác tiềm lực
- 你 需要 发挥 你 的 潜力
- Bạn cần phát huy tiềm năng của mình.
- 他 发掘 了 自己 的 潜力
- Anh ấy đã phát hiện ra tiềm năng của mình.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 潜邸
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 潜邸 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm潜›
邸›